KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/05/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 52200 |
G.Nhất | 71593 |
G.Nhì | 35358 44290 |
G.Ba | 95248 14584 85376 28220 69594 19528 |
G.Tư | 9626 1077 8993 8638 |
G.Năm | 7445 4758 8484 6449 3641 9889 |
G.Sáu | 005 854 111 |
G.Bảy | 20 71 39 80 |
Hà Nội - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 8220 20 80 2200 | 3641 111 71 | 1593 8993 | 4584 9594 8484 854 | 7445 005 | 5376 9626 | 1077 | 5358 5248 9528 8638 4758 | 6449 9889 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 17 |
200N | 503 |
400N | 8622 5428 9199 |
1TR | 4841 |
3TR | 61477 14590 10843 38814 11298 40255 59129 |
10TR | 10066 95262 |
15TR | 61863 |
30TR | 05179 |
2TỶ | 912294 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/05/15
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 14 17 | 6 | 63 66 62 |
2 | 29 22 28 | 7 | 79 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 41 | 9 | 94 90 98 99 |
Tây Ninh - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 | 4841 | 8622 5262 | 503 0843 1863 | 8814 2294 | 0255 | 0066 | 17 1477 | 5428 1298 | 9199 9129 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 47 |
200N | 629 |
400N | 6333 7364 8230 |
1TR | 9754 |
3TR | 63702 42421 27688 13564 27219 41434 47711 |
10TR | 11400 48091 |
15TR | 27011 |
30TR | 09485 |
2TỶ | 800872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/05/15
0 | 00 02 | 5 | 54 |
1 | 11 19 11 | 6 | 64 64 |
2 | 21 29 | 7 | 72 |
3 | 34 33 30 | 8 | 85 88 |
4 | 47 | 9 | 91 |
An Giang - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 1400 | 2421 7711 8091 7011 | 3702 0872 | 6333 | 7364 9754 3564 1434 | 9485 | 47 | 7688 | 629 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 86 |
200N | 684 |
400N | 7366 8754 4781 |
1TR | 2995 |
3TR | 29007 91330 41137 83269 44432 77061 45819 |
10TR | 25999 04257 |
15TR | 18428 |
30TR | 97349 |
2TỶ | 560736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/05/15
0 | 07 | 5 | 57 54 |
1 | 19 | 6 | 69 61 66 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 36 30 37 32 | 8 | 81 84 86 |
4 | 49 | 9 | 99 95 |
Bình Thuận - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1330 | 4781 7061 | 4432 | 684 8754 | 2995 | 86 7366 0736 | 9007 1137 4257 | 8428 | 3269 5819 5999 7349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 458 |
400N | 0083 4336 4927 |
1TR | 7736 |
3TR | 16204 21046 72866 26208 80725 99108 97978 |
10TR | 77720 61286 |
15TR | 17312 |
30TR | 96111 |
2TỶ | 563309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/05/15
0 | 09 04 08 08 | 5 | 58 |
1 | 11 12 | 6 | 66 66 |
2 | 20 25 27 | 7 | 78 |
3 | 36 36 | 8 | 86 83 |
4 | 46 | 9 |
Bình Định - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7720 | 6111 | 7312 | 0083 | 6204 | 0725 | 66 4336 7736 1046 2866 1286 | 4927 | 458 6208 9108 7978 | 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 300 |
400N | 0249 6153 4929 |
1TR | 3993 |
3TR | 78929 06836 85048 11040 21527 17385 98919 |
10TR | 82668 30432 |
15TR | 11494 |
30TR | 41116 |
2TỶ | 673067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/05/15
0 | 00 | 5 | 53 |
1 | 16 19 | 6 | 67 68 |
2 | 29 27 29 | 7 | |
3 | 32 36 39 | 8 | 85 |
4 | 48 40 49 | 9 | 94 93 |
Quảng Bình - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 1040 | 0432 | 6153 3993 | 1494 | 7385 | 6836 1116 | 1527 3067 | 5048 2668 | 39 0249 4929 8929 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 397 |
400N | 0412 9678 2768 |
1TR | 0715 |
3TR | 80748 49651 24255 72921 72766 76384 73545 |
10TR | 57385 68653 |
15TR | 45686 |
30TR | 23412 |
2TỶ | 498699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/05/15
0 | 5 | 53 51 55 | |
1 | 12 15 12 | 6 | 66 68 |
2 | 21 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 86 85 84 | |
4 | 48 45 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9651 2921 | 0412 3412 | 8653 | 6384 | 75 0715 4255 3545 7385 | 2766 5686 | 397 | 9678 2768 0748 | 8699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100