KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11JX-14JX-5JX 76294 |
G.Nhất | 61492 |
G.Nhì | 97544 25380 |
G.Ba | 07118 51551 85270 49184 05579 90033 |
G.Tư | 2070 6907 4056 6609 |
G.Năm | 6611 9432 8960 7522 0336 5899 |
G.Sáu | 261 403 024 |
G.Bảy | 84 85 67 46 |
Bắc Ninh - 21/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 5270 2070 8960 | 1551 6611 261 | 1492 9432 7522 | 0033 403 | 7544 9184 024 84 6294 | 85 | 4056 0336 46 | 6907 67 | 7118 | 5579 6609 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 08 |
200N | 806 |
400N | 0385 9715 4292 |
1TR | 7031 |
3TR | 11639 08487 06487 64735 56133 95358 19908 |
10TR | 20884 01429 |
15TR | 40002 |
30TR | 94876 |
2TỶ | 569496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/09/16
0 | 02 08 06 08 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 76 |
3 | 39 35 33 31 | 8 | 84 87 87 85 |
4 | 9 | 96 92 |
Đồng Nai - 21/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7031 | 4292 0002 | 6133 | 0884 | 0385 9715 4735 | 806 4876 9496 | 8487 6487 | 08 5358 9908 | 1639 1429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 96 |
200N | 585 |
400N | 1160 0486 5002 |
1TR | 5784 |
3TR | 87938 90338 97307 02821 18475 68299 85988 |
10TR | 02319 59667 |
15TR | 20193 |
30TR | 11737 |
2TỶ | 103939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/09/16
0 | 07 02 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 67 60 |
2 | 21 | 7 | 75 |
3 | 39 37 38 38 | 8 | 88 84 86 85 |
4 | 9 | 93 99 96 |
Cần Thơ - 21/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 | 2821 | 5002 | 0193 | 5784 | 585 8475 | 96 0486 | 7307 9667 1737 | 7938 0338 5988 | 8299 2319 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T09 |
100N | 57 |
200N | 887 |
400N | 5324 3442 9514 |
1TR | 8188 |
3TR | 29157 67264 48801 41948 90297 58086 41614 |
10TR | 53938 12791 |
15TR | 47632 |
30TR | 40344 |
2TỶ | 753318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/09/16
0 | 01 | 5 | 57 57 |
1 | 18 14 14 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | 86 88 87 |
4 | 44 48 42 | 9 | 91 97 |
Sóc Trăng - 21/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8801 2791 | 3442 7632 | 5324 9514 7264 1614 0344 | 8086 | 57 887 9157 0297 | 8188 1948 3938 3318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 697 |
400N | 1449 5661 1047 |
1TR | 7802 |
3TR | 25265 64133 81898 45733 92775 64975 62266 |
10TR | 60933 88158 |
15TR | 66794 |
30TR | 21247 |
2TỶ | 07437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/09/16
0 | 02 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 65 66 61 |
2 | 7 | 75 75 | |
3 | 37 33 33 33 | 8 | |
4 | 47 49 47 | 9 | 94 98 97 |
Đà Nẵng - 21/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5661 | 7802 | 4133 5733 0933 | 6794 | 15 5265 2775 4975 | 2266 | 697 1047 1247 7437 | 1898 8158 | 1449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 332 |
400N | 0692 5812 4434 |
1TR | 1880 |
3TR | 99676 71053 96551 23374 84865 10466 33649 |
10TR | 15346 50974 |
15TR | 44708 |
30TR | 47320 |
2TỶ | 44977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/09/16
0 | 08 | 5 | 53 51 |
1 | 12 | 6 | 65 66 |
2 | 20 | 7 | 77 74 76 74 |
3 | 34 32 39 | 8 | 80 |
4 | 46 49 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 21/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1880 7320 | 6551 | 332 0692 5812 | 1053 | 4434 3374 0974 | 4865 | 9676 0466 5346 | 4977 | 4708 | 39 3649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100