KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10JZ-9JZ-12JZ 21533 |
G.Nhất | 67057 |
G.Nhì | 52880 42623 |
G.Ba | 51299 72162 59423 34629 66153 69637 |
G.Tư | 0074 0522 2736 7114 |
G.Năm | 5739 4830 4845 1547 7587 0194 |
G.Sáu | 615 708 529 |
G.Bảy | 42 72 33 29 |
Hải Phòng - 23/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 4830 | 2162 0522 42 72 | 2623 9423 6153 33 1533 | 0074 7114 0194 | 4845 615 | 2736 | 7057 9637 1547 7587 | 708 | 1299 4629 5739 529 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 37VL39 |
100N | 92 |
200N | 595 |
400N | 6172 3015 7748 |
1TR | 0671 |
3TR | 13228 60715 57423 53598 45775 69886 98517 |
10TR | 74650 25692 |
15TR | 10846 |
30TR | 16993 |
2TỶ | 167261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 23/09/16
0 | 5 | 50 | |
1 | 15 17 15 | 6 | 61 |
2 | 28 23 | 7 | 75 71 72 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 48 | 9 | 93 92 98 95 92 |
Vĩnh Long - 23/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 | 0671 7261 | 92 6172 5692 | 7423 6993 | 595 3015 0715 5775 | 9886 0846 | 8517 | 7748 3228 3598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09KS39 |
100N | 00 |
200N | 102 |
400N | 3637 7248 9419 |
1TR | 6835 |
3TR | 27875 21869 93590 59053 77968 89154 18259 |
10TR | 81476 75757 |
15TR | 69189 |
30TR | 85927 |
2TỶ | 928389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/09/16
0 | 02 00 | 5 | 57 53 54 59 |
1 | 19 | 6 | 69 68 |
2 | 27 | 7 | 76 75 |
3 | 35 37 | 8 | 89 89 |
4 | 48 | 9 | 90 |
Bình Dương - 23/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3590 | 102 | 9053 | 9154 | 6835 7875 | 1476 | 3637 5757 5927 | 7248 7968 | 9419 1869 8259 9189 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 25TV39 |
100N | 80 |
200N | 733 |
400N | 6261 8820 7908 |
1TR | 1631 |
3TR | 02627 01358 55967 66998 57871 96777 80875 |
10TR | 01176 83636 |
15TR | 71688 |
30TR | 12122 |
2TỶ | 016615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/09/16
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 67 61 |
2 | 22 27 20 | 7 | 76 71 77 75 |
3 | 36 31 33 | 8 | 88 80 |
4 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 23/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 8820 | 6261 1631 7871 | 2122 | 733 | 0875 6615 | 1176 3636 | 2627 5967 6777 | 7908 1358 6998 1688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 498 |
400N | 3902 6417 4679 |
1TR | 5610 |
3TR | 49415 77701 42772 33327 98971 02892 34951 |
10TR | 54605 30683 |
15TR | 84613 |
30TR | 31643 |
2TỶ | 65761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 23/09/16
0 | 05 01 02 | 5 | 51 |
1 | 13 15 10 17 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 72 71 79 |
3 | 36 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 92 98 |
Gia Lai - 23/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5610 | 7701 8971 4951 5761 | 3902 2772 2892 | 0683 4613 1643 | 9415 4605 | 36 | 6417 3327 | 498 | 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 076 |
400N | 1352 3664 9644 |
1TR | 7779 |
3TR | 64731 90460 29919 73871 67279 69678 67298 |
10TR | 98149 81152 |
15TR | 14636 |
30TR | 34730 |
2TỶ | 83131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/09/16
0 | 5 | 52 52 | |
1 | 19 | 6 | 60 64 |
2 | 20 | 7 | 71 79 78 79 76 |
3 | 31 30 36 31 | 8 | |
4 | 49 44 | 9 | 98 |
Ninh Thuận - 23/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0460 4730 | 4731 3871 3131 | 1352 1152 | 3664 9644 | 076 4636 | 9678 7298 | 7779 9919 7279 8149 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100