KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9-7-14-15-2-4FY 50000 |
G.Nhất | 77386 |
G.Nhì | 96071 94717 |
G.Ba | 33512 47054 17057 15910 69114 85358 |
G.Tư | 4981 5705 4473 2457 |
G.Năm | 7949 4076 4318 6437 1640 7878 |
G.Sáu | 709 836 117 |
G.Bảy | 29 30 68 73 |
Hải Phòng - 21/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 1640 30 0000 | 6071 4981 | 3512 | 4473 73 | 7054 9114 | 5705 | 7386 4076 836 | 4717 7057 2457 6437 117 | 5358 4318 7878 68 | 7949 709 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL42 |
100N | 20 |
200N | 954 |
400N | 2896 0954 8101 |
1TR | 4075 |
3TR | 10589 02565 51865 04128 66394 79043 35340 |
10TR | 32028 76378 |
15TR | 76251 |
30TR | 64979 |
2TỶ | 028515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 21/10/22
0 | 01 | 5 | 51 54 54 |
1 | 15 | 6 | 65 65 |
2 | 28 28 20 | 7 | 79 78 75 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 43 40 | 9 | 94 96 |
Vĩnh Long - 21/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5340 | 8101 6251 | 9043 | 954 0954 6394 | 4075 2565 1865 8515 | 2896 | 4128 2028 6378 | 0589 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K42 |
100N | 55 |
200N | 900 |
400N | 0458 8651 2614 |
1TR | 0410 |
3TR | 93984 56038 57644 18014 55261 49717 00919 |
10TR | 38755 47948 |
15TR | 56796 |
30TR | 20468 |
2TỶ | 309477 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 21/10/22
0 | 00 | 5 | 55 58 51 55 |
1 | 14 17 19 10 14 | 6 | 68 61 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 48 44 | 9 | 96 |
Bình Dương - 21/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 0410 | 8651 5261 | 2614 3984 7644 8014 | 55 8755 | 6796 | 9717 9477 | 0458 6038 7948 0468 | 0919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV42 |
100N | 74 |
200N | 248 |
400N | 2322 0076 6844 |
1TR | 4868 |
3TR | 02256 56241 35794 04260 47168 52116 26805 |
10TR | 26853 36690 |
15TR | 99470 |
30TR | 64101 |
2TỶ | 906392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/10/22
0 | 01 05 | 5 | 53 56 |
1 | 16 | 6 | 60 68 68 |
2 | 22 | 7 | 70 76 74 |
3 | 8 | ||
4 | 41 44 48 | 9 | 92 90 94 |
Trà Vinh - 21/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 6690 9470 | 6241 4101 | 2322 6392 | 6853 | 74 6844 5794 | 6805 | 0076 2256 2116 | 248 4868 7168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 542 |
400N | 5864 4415 0218 |
1TR | 8101 |
3TR | 86828 10605 94454 78090 21596 54326 74975 |
10TR | 99182 55151 |
15TR | 15877 |
30TR | 25969 |
2TỶ | 193067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 21/10/22
0 | 05 01 | 5 | 51 54 |
1 | 15 18 | 6 | 67 69 64 |
2 | 28 26 | 7 | 77 75 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 90 96 |
Gia Lai - 21/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 | 8101 5151 | 32 542 9182 | 5864 4454 | 4415 0605 4975 | 1596 4326 | 5877 3067 | 0218 6828 | 5969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 411 |
400N | 3032 8153 0991 |
1TR | 5047 |
3TR | 77180 89761 46841 75261 55025 93535 93257 |
10TR | 59231 38946 |
15TR | 07936 |
30TR | 87825 |
2TỶ | 997754 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/10/22
0 | 5 | 54 57 53 | |
1 | 11 | 6 | 61 61 |
2 | 25 25 24 | 7 | |
3 | 36 31 35 32 | 8 | 80 |
4 | 46 41 47 | 9 | 91 |
Ninh Thuận - 21/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 | 411 0991 9761 6841 5261 9231 | 3032 | 8153 | 24 7754 | 5025 3535 7825 | 8946 7936 | 5047 3257 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100