KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/11/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3MM-10MM-7MM 61570 |
G.Nhất | 41660 |
G.Nhì | 66697 35843 |
G.Ba | 07904 97884 84324 86127 63040 28489 |
G.Tư | 6654 4467 8041 7785 |
G.Năm | 2611 0346 5500 8028 2368 8345 |
G.Sáu | 403 358 545 |
G.Bảy | 19 27 69 84 |
Bắc Ninh - 23/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 3040 5500 1570 | 8041 2611 | 5843 403 | 7904 7884 4324 6654 84 | 7785 8345 545 | 0346 | 6697 6127 4467 27 | 8028 2368 358 | 8489 19 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K4 |
100N | 80 |
200N | 866 |
400N | 3432 8408 6068 |
1TR | 0516 |
3TR | 51515 95792 29601 46108 39985 89024 11387 |
10TR | 91840 51783 |
15TR | 79523 |
30TR | 55797 |
2TỶ | 433667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/11/16
0 | 01 08 08 | 5 | |
1 | 15 16 | 6 | 67 68 66 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 83 85 87 80 |
4 | 40 | 9 | 97 92 |
Đồng Nai - 23/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1840 | 9601 | 3432 5792 | 1783 9523 | 9024 | 1515 9985 | 866 0516 | 1387 5797 3667 | 8408 6068 6108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 88 |
200N | 934 |
400N | 6280 6844 5443 |
1TR | 6705 |
3TR | 18184 92177 92435 27403 25017 08061 12324 |
10TR | 91931 03125 |
15TR | 82366 |
30TR | 38936 |
2TỶ | 234899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/11/16
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 66 61 |
2 | 25 24 | 7 | 77 |
3 | 36 31 35 34 | 8 | 84 80 88 |
4 | 44 43 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 23/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 | 8061 1931 | 5443 7403 | 934 6844 8184 2324 | 6705 2435 3125 | 2366 8936 | 2177 5017 | 88 | 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 44 |
200N | 205 |
400N | 1995 1332 7630 |
1TR | 0413 |
3TR | 70616 82111 00225 82244 89504 16396 57686 |
10TR | 81365 93643 |
15TR | 44038 |
30TR | 47111 |
2TỶ | 237762 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/11/16
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 11 16 11 13 | 6 | 62 65 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 38 32 30 | 8 | 86 |
4 | 43 44 44 | 9 | 96 95 |
Sóc Trăng - 23/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7630 | 2111 7111 | 1332 7762 | 0413 3643 | 44 2244 9504 | 205 1995 0225 1365 | 0616 6396 7686 | 4038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 548 |
400N | 9194 1658 9753 |
1TR | 7910 |
3TR | 79860 10532 91147 60938 15805 24909 62822 |
10TR | 41967 91970 |
15TR | 10316 |
30TR | 43092 |
2TỶ | 96018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/11/16
0 | 05 09 | 5 | 58 53 |
1 | 18 16 10 | 6 | 67 60 |
2 | 22 | 7 | 70 71 |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 47 48 | 9 | 92 94 |
Đà Nẵng - 23/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 9860 1970 | 71 | 0532 2822 3092 | 9753 | 9194 | 5805 | 0316 | 1147 1967 | 548 1658 0938 6018 | 4909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 130 |
400N | 0862 0358 3605 |
1TR | 8517 |
3TR | 84709 30076 51121 39910 12152 58816 37251 |
10TR | 51538 22304 |
15TR | 88268 |
30TR | 03708 |
2TỶ | 48893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/11/16
0 | 08 04 09 05 | 5 | 52 51 58 |
1 | 10 16 17 | 6 | 68 62 |
2 | 21 | 7 | 76 76 |
3 | 38 30 | 8 | |
4 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 23/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 9910 | 1121 7251 | 0862 2152 | 8893 | 2304 | 3605 | 76 0076 8816 | 8517 | 0358 1538 8268 3708 | 4709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100