KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 19460 |
G.Nhất | 15049 |
G.Nhì | 90056 84663 |
G.Ba | 65132 15972 30879 16796 32221 70728 |
G.Tư | 2204 9891 8070 9129 |
G.Năm | 3125 7258 0970 3989 5633 2634 |
G.Sáu | 613 086 398 |
G.Bảy | 16 19 82 92 |
Bắc Ninh - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 0970 9460 | 2221 9891 | 5132 5972 82 92 | 4663 5633 613 | 2204 2634 | 3125 | 0056 6796 086 16 | 0728 7258 398 | 5049 0879 9129 3989 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K4 |
100N | 58 |
200N | 497 |
400N | 4200 0025 7479 |
1TR | 8473 |
3TR | 52616 06947 82724 55436 69077 53801 64485 |
10TR | 11654 21559 |
15TR | 89484 |
30TR | 38590 |
2TỶ | 181673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/04/15
0 | 01 00 | 5 | 54 59 58 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 24 25 | 7 | 73 77 73 79 |
3 | 36 | 8 | 84 85 |
4 | 47 | 9 | 90 97 |
Đồng Nai - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 8590 | 3801 | 8473 1673 | 2724 1654 9484 | 0025 4485 | 2616 5436 | 497 6947 9077 | 58 | 7479 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 56 |
200N | 100 |
400N | 9749 6920 8449 |
1TR | 7691 |
3TR | 23270 35839 35346 33454 48828 49098 48848 |
10TR | 47759 10929 |
15TR | 10435 |
30TR | 57517 |
2TỶ | 876378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/04/15
0 | 00 | 5 | 59 54 56 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 29 28 20 | 7 | 78 70 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 46 48 49 49 | 9 | 98 91 |
Cần Thơ - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 6920 3270 | 7691 | 3454 | 0435 | 56 5346 | 7517 | 8828 9098 8848 6378 | 9749 8449 5839 7759 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 75 |
200N | 029 |
400N | 0252 9244 2350 |
1TR | 1048 |
3TR | 45556 44918 72316 36518 20340 06089 37956 |
10TR | 73677 74192 |
15TR | 32665 |
30TR | 17871 |
2TỶ | 982342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/04/15
0 | 5 | 56 56 52 50 | |
1 | 18 16 18 | 6 | 65 |
2 | 29 | 7 | 71 77 75 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 40 48 44 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 0340 | 7871 | 0252 4192 2342 | 9244 | 75 2665 | 5556 2316 7956 | 3677 | 1048 4918 6518 | 029 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 860 |
400N | 4254 2876 9628 |
1TR | 6964 |
3TR | 27474 72238 55311 26334 35564 85755 90497 |
10TR | 45771 42240 |
15TR | 12192 |
30TR | 05925 |
2TỶ | 677597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 22/04/15
0 | 5 | 55 54 54 | |
1 | 11 | 6 | 64 64 60 |
2 | 25 28 | 7 | 71 74 76 |
3 | 38 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 97 92 97 |
Đà Nẵng - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 2240 | 5311 5771 | 2192 | 54 4254 6964 7474 6334 5564 | 5755 5925 | 2876 | 0497 7597 | 9628 2238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 839 |
400N | 5653 1947 7724 |
1TR | 9474 |
3TR | 60180 92176 16144 21359 92160 12856 57851 |
10TR | 02128 18996 |
15TR | 20313 |
30TR | 30053 |
2TỶ | 053373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/04/15
0 | 5 | 53 59 56 51 53 | |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 28 24 | 7 | 73 76 74 |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 44 47 | 9 | 96 96 |
Khánh Hòa - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 2160 | 7851 | 5653 0313 0053 3373 | 7724 9474 6144 | 96 2176 2856 8996 | 1947 | 2128 | 839 1359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100