KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 95378 |
G.Nhất | 82963 |
G.Nhì | 17099 95396 |
G.Ba | 61842 29972 75801 47600 93887 62904 |
G.Tư | 2042 5436 0004 6671 |
G.Năm | 5818 4061 7671 2004 3217 8171 |
G.Sáu | 153 450 395 |
G.Bảy | 82 27 15 19 |
Hải Phòng - 24/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 450 | 5801 6671 4061 7671 8171 | 1842 9972 2042 82 | 2963 153 | 2904 0004 2004 | 395 15 | 5396 5436 | 3887 3217 27 | 5818 5378 | 7099 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 36VL17 |
100N | 68 |
200N | 183 |
400N | 8312 2056 3961 |
1TR | 9757 |
3TR | 59170 26645 59956 54976 72224 38138 23989 |
10TR | 13506 17195 |
15TR | 64794 |
30TR | 21489 |
2TỶ | 062544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 24/04/15
0 | 06 | 5 | 56 57 56 |
1 | 12 | 6 | 61 68 |
2 | 24 | 7 | 70 76 |
3 | 38 | 8 | 89 89 83 |
4 | 44 45 | 9 | 94 95 |
Vĩnh Long - 24/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 | 3961 | 8312 | 183 | 2224 4794 2544 | 6645 7195 | 2056 9956 4976 3506 | 9757 | 68 8138 | 3989 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS17 |
100N | 12 |
200N | 997 |
400N | 6222 1309 7217 |
1TR | 9032 |
3TR | 70846 69892 51217 25785 19207 80765 83739 |
10TR | 09198 68034 |
15TR | 26873 |
30TR | 29016 |
2TỶ | 739030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 24/04/15
0 | 07 09 | 5 | |
1 | 16 17 17 12 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 30 34 39 32 | 8 | 85 |
4 | 46 | 9 | 98 92 97 |
Bình Dương - 24/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 | 12 6222 9032 9892 | 6873 | 8034 | 5785 0765 | 0846 9016 | 997 7217 1217 9207 | 9198 | 1309 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV17 |
100N | 58 |
200N | 006 |
400N | 3326 6721 4617 |
1TR | 8270 |
3TR | 52869 68153 43562 82371 75805 42945 19570 |
10TR | 88917 47900 |
15TR | 51654 |
30TR | 62144 |
2TỶ | 688012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 24/04/15
0 | 00 05 06 | 5 | 54 53 58 |
1 | 12 17 17 | 6 | 69 62 |
2 | 26 21 | 7 | 71 70 70 |
3 | 8 | ||
4 | 44 45 | 9 |
Trà Vinh - 24/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 9570 7900 | 6721 2371 | 3562 8012 | 8153 | 1654 2144 | 5805 2945 | 006 3326 | 4617 8917 | 58 | 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 327 |
400N | 8567 6523 5451 |
1TR | 9895 |
3TR | 11803 93664 94992 40236 93165 51870 57523 |
10TR | 44428 83070 |
15TR | 41149 |
30TR | 26318 |
2TỶ | 909780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 24/04/15
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 64 65 67 |
2 | 28 23 23 27 | 7 | 70 70 |
3 | 36 | 8 | 80 |
4 | 49 47 | 9 | 92 95 |
Gia Lai - 24/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 3070 9780 | 5451 | 4992 | 6523 1803 7523 | 3664 | 9895 3165 | 0236 | 47 327 8567 | 4428 6318 | 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 051 |
400N | 7941 9402 8438 |
1TR | 9196 |
3TR | 80562 35132 87347 86589 62652 84204 22526 |
10TR | 44806 01527 |
15TR | 61257 |
30TR | 97553 |
2TỶ | 628622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/04/15
0 | 06 04 02 | 5 | 53 57 52 51 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 22 27 26 | 7 | |
3 | 32 38 34 | 8 | 89 |
4 | 47 41 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 24/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
051 7941 | 9402 0562 5132 2652 8622 | 7553 | 34 4204 | 9196 2526 4806 | 7347 1527 1257 | 8438 | 6589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100