KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13UC-6UC-7UC 03074 |
G.Nhất | 25607 |
G.Nhì | 77712 01518 |
G.Ba | 80170 25068 32786 33592 91388 14079 |
G.Tư | 2504 0001 9508 9172 |
G.Năm | 5478 2438 6310 6043 2369 8892 |
G.Sáu | 705 286 883 |
G.Bảy | 70 02 05 94 |
Thái Bình - 22/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 6310 70 | 0001 | 7712 3592 9172 8892 02 | 6043 883 | 2504 94 3074 | 705 05 | 2786 286 | 5607 | 1518 5068 1388 9508 5478 2438 | 4079 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9D |
100N | 47 |
200N | 604 |
400N | 1214 1737 5621 |
1TR | 6498 |
3TR | 57648 41124 23707 22073 44753 91932 35427 |
10TR | 37758 83573 |
15TR | 41187 |
30TR | 14871 |
2TỶ | 848070 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/09/19
0 | 07 04 | 5 | 58 53 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 24 27 21 | 7 | 70 71 73 73 |
3 | 32 37 | 8 | 87 |
4 | 48 47 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 22/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 | 5621 4871 | 1932 | 2073 4753 3573 | 604 1214 1124 | 47 1737 3707 5427 1187 | 6498 7648 7758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 33 |
200N | 791 |
400N | 8618 9280 2574 |
1TR | 2928 |
3TR | 72919 56335 61484 43540 85524 08828 65298 |
10TR | 65551 59388 |
15TR | 29392 |
30TR | 95857 |
2TỶ | 609726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/09/19
0 | 5 | 57 51 | |
1 | 19 18 | 6 | |
2 | 26 24 28 28 | 7 | 74 |
3 | 35 33 | 8 | 88 84 80 |
4 | 40 | 9 | 92 98 91 |
Kiên Giang - 22/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 3540 | 791 5551 | 9392 | 33 | 2574 1484 5524 | 6335 | 9726 | 5857 | 8618 2928 8828 5298 9388 | 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K4 |
100N | 50 |
200N | 763 |
400N | 5488 5494 4409 |
1TR | 6667 |
3TR | 14699 55821 32091 49765 30231 41997 79515 |
10TR | 62096 41011 |
15TR | 99595 |
30TR | 04159 |
2TỶ | 440346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/09/19
0 | 09 | 5 | 59 50 |
1 | 11 15 | 6 | 65 67 63 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 95 96 99 91 97 94 |
Đà Lạt - 22/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 5821 2091 0231 1011 | 763 | 5494 | 9765 9515 9595 | 2096 0346 | 6667 1997 | 5488 | 4409 4699 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 098 |
400N | 5165 6709 1075 |
1TR | 6654 |
3TR | 21417 74442 42080 80073 45169 96125 90566 |
10TR | 50992 67337 |
15TR | 72289 |
30TR | 59794 |
2TỶ | 706012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/09/19
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 12 17 10 | 6 | 69 66 65 |
2 | 25 | 7 | 73 75 |
3 | 37 | 8 | 89 80 |
4 | 42 | 9 | 94 92 98 |
Khánh Hòa - 22/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 2080 | 4442 0992 6012 | 0073 | 6654 9794 | 5165 1075 6125 | 0566 | 1417 7337 | 098 | 6709 5169 2289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 068 |
400N | 4261 8999 4548 |
1TR | 6142 |
3TR | 76616 72846 63893 76948 84173 04940 17128 |
10TR | 84486 20905 |
15TR | 91683 |
30TR | 50978 |
2TỶ | 451724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 22/09/19
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 61 68 |
2 | 24 28 | 7 | 78 73 |
3 | 8 | 83 86 | |
4 | 46 48 40 42 48 | 9 | 93 99 |
Kon Tum - 22/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 | 4261 | 6142 | 03 3893 4173 1683 | 1724 | 0905 | 6616 2846 4486 | 068 4548 6948 7128 0978 | 8999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100