KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 47166 |
G.Nhất | 00270 |
G.Nhì | 52746 73042 |
G.Ba | 13720 71320 75002 69532 63871 16784 |
G.Tư | 5495 4937 2457 9435 |
G.Năm | 4733 0401 8524 3715 0095 3132 |
G.Sáu | 910 192 586 |
G.Bảy | 06 08 78 74 |
Hà Nội - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 3720 1320 910 | 3871 0401 | 3042 5002 9532 3132 192 | 4733 | 6784 8524 74 | 5495 9435 3715 0095 | 2746 586 06 7166 | 4937 2457 | 08 78 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 20 |
200N | 110 |
400N | 5726 8959 9982 |
1TR | 1264 |
3TR | 50128 95336 55886 07821 53212 79713 99728 |
10TR | 49233 91086 |
15TR | 91313 |
30TR | 33107 |
2TỶ | 758505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/04/12
0 | 05 07 | 5 | 59 |
1 | 13 12 13 10 | 6 | 64 |
2 | 28 21 28 26 20 | 7 | |
3 | 33 36 | 8 | 86 86 82 |
4 | 9 |
TP. HCM - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 110 | 7821 | 9982 3212 | 9713 9233 1313 | 1264 | 8505 | 5726 5336 5886 1086 | 3107 | 0128 9728 | 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K17 |
100N | 39 |
200N | 758 |
400N | 9105 1007 3176 |
1TR | 6643 |
3TR | 41940 20476 04826 43992 18583 50477 69080 |
10TR | 16565 70260 |
15TR | 11738 |
30TR | 19547 |
2TỶ | 524465 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 23/04/12
0 | 05 07 | 5 | 58 |
1 | 6 | 65 65 60 | |
2 | 26 | 7 | 76 77 76 |
3 | 38 39 | 8 | 83 80 |
4 | 47 40 43 | 9 | 92 |
Đồng Tháp - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 9080 0260 | 3992 | 6643 8583 | 9105 6565 4465 | 3176 0476 4826 | 1007 0477 9547 | 758 1738 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T04K4 |
100N | 26 |
200N | 463 |
400N | 9400 6720 6790 |
1TR | 5914 |
3TR | 73817 88618 52260 52348 91432 46320 38195 |
10TR | 17586 93636 |
15TR | 96898 |
30TR | 01793 |
2TỶ | 453510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 23/04/12
0 | 00 | 5 | |
1 | 10 17 18 14 | 6 | 60 63 |
2 | 20 20 26 | 7 | |
3 | 36 32 | 8 | 86 |
4 | 48 | 9 | 93 98 95 90 |
Cà Mau - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 6720 6790 2260 6320 3510 | 1432 | 463 1793 | 5914 | 8195 | 26 7586 3636 | 3817 | 8618 2348 6898 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 355 |
400N | 4594 5119 7758 |
1TR | 0612 |
3TR | 74781 23309 19908 39532 88329 30175 27467 |
10TR | 12892 48104 |
15TR | 94906 |
30TR | 61090 |
2TỶ | 43212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/04/12
0 | 06 04 09 08 | 5 | 58 55 52 |
1 | 12 12 19 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 9 | 90 92 94 |
Thừa T. Huế - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 | 4781 | 52 0612 9532 2892 3212 | 4594 8104 | 355 0175 | 4906 | 7467 | 7758 9908 | 5119 3309 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 529 |
400N | 4692 7414 0241 |
1TR | 0548 |
3TR | 09783 03116 07023 50622 92335 55063 83251 |
10TR | 59337 18453 |
15TR | 67999 |
30TR | 78838 |
2TỶ | 66863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 23/04/12
0 | 5 | 53 51 | |
1 | 16 14 | 6 | 63 63 |
2 | 23 22 29 29 | 7 | |
3 | 38 37 35 | 8 | 83 |
4 | 48 41 | 9 | 99 92 |
Phú Yên - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0241 3251 | 4692 0622 | 9783 7023 5063 8453 6863 | 7414 | 2335 | 3116 | 9337 | 0548 8838 | 29 529 7999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100