KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 64083 |
G.Nhất | 07230 |
G.Nhì | 51179 49863 |
G.Ba | 96388 44991 15872 63914 42664 94593 |
G.Tư | 1574 6807 1659 2593 |
G.Năm | 9820 3902 9327 7447 8020 4893 |
G.Sáu | 695 584 840 |
G.Bảy | 85 60 49 59 |
Thái Bình - 22/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 9820 8020 840 60 | 4991 | 5872 3902 | 9863 4593 2593 4893 4083 | 3914 2664 1574 584 | 695 85 | 6807 9327 7447 | 6388 | 1179 1659 49 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4K4 |
100N | 66 |
200N | 860 |
400N | 0721 5500 8356 |
1TR | 9064 |
3TR | 65384 42855 02101 42792 08580 55882 04129 |
10TR | 30041 29756 |
15TR | 57133 |
30TR | 40833 |
2TỶ | 517316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/04/12
0 | 01 00 | 5 | 56 55 56 |
1 | 16 | 6 | 64 60 66 |
2 | 29 21 | 7 | |
3 | 33 33 | 8 | 84 80 82 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Tiền Giang - 22/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 5500 8580 | 0721 2101 0041 | 2792 5882 | 7133 0833 | 9064 5384 | 2855 | 66 8356 9756 7316 | 4129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 84 |
200N | 637 |
400N | 5645 6647 9955 |
1TR | 3915 |
3TR | 97687 65950 86530 12472 36564 67131 08429 |
10TR | 48182 82545 |
15TR | 50045 |
30TR | 20002 |
2TỶ | 349900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/04/12
0 | 00 02 | 5 | 50 55 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 30 31 37 | 8 | 82 87 84 |
4 | 45 45 45 47 | 9 |
Kiên Giang - 22/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 6530 9900 | 7131 | 2472 8182 0002 | 84 6564 | 5645 9955 3915 2545 0045 | 637 6647 7687 | 8429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K4 |
100N | 07 |
200N | 037 |
400N | 2767 5858 8994 |
1TR | 2120 |
3TR | 75025 75614 69815 81948 91465 95078 77521 |
10TR | 90221 59084 |
15TR | 86828 |
30TR | 19197 |
2TỶ | 595238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/04/12
0 | 07 | 5 | 58 |
1 | 14 15 | 6 | 65 67 |
2 | 28 21 25 21 20 | 7 | 78 |
3 | 38 37 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 97 94 |
Đà Lạt - 22/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 | 7521 0221 | 8994 5614 9084 | 5025 9815 1465 | 07 037 2767 9197 | 5858 1948 5078 6828 5238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 111 |
400N | 9854 2846 0487 |
1TR | 1059 |
3TR | 45824 86146 27494 60307 98185 97306 28446 |
10TR | 54631 53215 |
15TR | 15092 |
30TR | 37514 |
2TỶ | 65487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/04/12
0 | 07 06 | 5 | 59 54 |
1 | 14 15 11 | 6 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 31 33 | 8 | 87 85 87 |
4 | 46 46 46 | 9 | 92 94 |
Khánh Hòa - 22/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
111 4631 | 5092 | 33 | 9854 5824 7494 7514 | 8185 3215 | 2846 6146 7306 8446 | 0487 0307 5487 | 1059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 170 |
400N | 0401 1987 4843 |
1TR | 8032 |
3TR | 07528 13522 65522 86070 24811 23478 67755 |
10TR | 19475 95447 |
15TR | 66667 |
30TR | 76037 |
2TỶ | 17006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 22/04/12
0 | 06 01 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 67 |
2 | 28 22 22 | 7 | 75 70 78 70 79 |
3 | 37 32 | 8 | 87 |
4 | 47 43 | 9 |
Kon Tum - 22/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 6070 | 0401 4811 | 8032 3522 5522 | 4843 | 7755 9475 | 7006 | 1987 5447 6667 6037 | 7528 3478 | 79 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100