KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/08/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3HA-8HA-13HA-2HA-4HA-15HA 58391 |
G.Nhất | 20528 |
G.Nhì | 69366 25470 |
G.Ba | 10911 62745 24082 87674 72432 41270 |
G.Tư | 7536 4585 9858 4876 |
G.Năm | 9263 2002 0947 4496 0780 9429 |
G.Sáu | 566 438 731 |
G.Bảy | 50 45 44 68 |
Hà Nội - 23/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5470 1270 0780 50 | 0911 731 8391 | 4082 2432 2002 | 9263 | 7674 44 | 2745 4585 45 | 9366 7536 4876 4496 566 | 0947 | 0528 9858 438 68 | 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 384 |
400N | 9850 5041 6378 |
1TR | 5666 |
3TR | 73447 66195 63013 46929 40870 63855 47015 |
10TR | 41140 72878 |
15TR | 46267 |
30TR | 20991 |
2TỶ | 759801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/08/21
0 | 01 | 5 | 55 50 |
1 | 13 15 18 | 6 | 67 66 |
2 | 29 | 7 | 78 70 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 40 47 41 | 9 | 91 95 |
Thừa T. Huế - 23/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 0870 1140 | 5041 0991 9801 | 3013 | 384 | 6195 3855 7015 | 5666 | 3447 6267 | 18 6378 2878 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 888 |
400N | 3358 1777 7573 |
1TR | 8100 |
3TR | 88370 88543 71323 02889 88916 00615 13475 |
10TR | 98010 28043 |
15TR | 43272 |
30TR | 51528 |
2TỶ | 867368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 23/08/21
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 10 16 15 | 6 | 68 |
2 | 28 23 22 | 7 | 72 70 75 77 73 |
3 | 8 | 89 88 | |
4 | 43 43 | 9 |
Phú Yên - 23/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 8370 8010 | 22 3272 | 7573 8543 1323 8043 | 0615 3475 | 8916 | 1777 | 888 3358 1528 7368 | 2889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100