KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/08/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4HB-15HB-8HB-2HB-10HB-1HB 58389 |
G.Nhất | 98560 |
G.Nhì | 19948 41318 |
G.Ba | 20418 18891 31681 79614 23958 03193 |
G.Tư | 8202 5651 6217 4457 |
G.Năm | 5499 9310 2445 8227 7504 9870 |
G.Sáu | 186 669 660 |
G.Bảy | 11 46 65 24 |
Quảng Ninh - 24/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8560 9310 9870 660 | 8891 1681 5651 11 | 8202 | 3193 | 9614 7504 24 | 2445 65 | 186 46 | 6217 4457 8227 | 9948 1318 0418 3958 | 5499 669 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 190 |
400N | 8119 5323 3042 |
1TR | 3062 |
3TR | 85375 12918 83769 22286 58855 44271 78410 |
10TR | 51890 48519 |
15TR | 61551 |
30TR | 15855 |
2TỶ | 414499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 24/08/21
0 | 5 | 55 51 55 | |
1 | 19 18 10 19 | 6 | 69 62 |
2 | 23 27 | 7 | 75 71 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 42 | 9 | 99 90 90 |
Đắk Lắk - 24/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 8410 1890 | 4271 1551 | 3042 3062 | 5323 | 5375 8855 5855 | 2286 | 27 | 2918 | 8119 3769 8519 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 274 |
400N | 8613 5021 4935 |
1TR | 6382 |
3TR | 52550 01288 30298 81964 45817 77877 20474 |
10TR | 36472 26784 |
15TR | 84986 |
30TR | 28574 |
2TỶ | 443611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 24/08/21
0 | 5 | 50 | |
1 | 11 17 13 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 74 72 77 74 74 75 |
3 | 35 | 8 | 86 84 88 82 |
4 | 9 | 98 |
Quảng Nam - 24/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 | 5021 3611 | 6382 6472 | 8613 | 274 1964 0474 6784 8574 | 75 4935 | 4986 | 5817 7877 | 1288 0298 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100