KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 3-13-4-1-12-8ZV 76922 |
G.Nhất | 99878 |
G.Nhì | 60050 42231 |
G.Ba | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
G.Tư | 5488 9596 2292 3714 |
G.Năm | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
G.Sáu | 075 832 375 |
G.Bảy | 92 42 40 10 |
Nam Định - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 2680 40 10 | 2231 9571 6341 | 2292 832 92 42 6922 | 7953 0653 | 2024 3714 3334 | 075 375 | 9596 | 0197 3727 | 9878 7888 1288 5488 | 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 51 |
200N | 720 |
400N | 5622 9030 5248 |
1TR | 1771 |
3TR | 63823 11751 09012 00075 68872 50190 05383 |
10TR | 21604 32777 |
15TR | 60565 |
30TR | 23918 |
2TỶ | 262641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/09/23
0 | 04 | 5 | 51 51 |
1 | 18 12 | 6 | 65 |
2 | 23 22 20 | 7 | 77 75 72 71 |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 41 48 | 9 | 90 |
TP. HCM - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
720 9030 0190 | 51 1771 1751 2641 | 5622 9012 8872 | 3823 5383 | 1604 | 0075 0565 | 2777 | 5248 3918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4 |
100N | 67 |
200N | 091 |
400N | 8029 0092 8207 |
1TR | 9140 |
3TR | 08870 82310 49139 96714 36992 37729 97777 |
10TR | 53900 51290 |
15TR | 36435 |
30TR | 74190 |
2TỶ | 133524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 23/09/23
0 | 00 07 | 5 | |
1 | 10 14 | 6 | 67 |
2 | 24 29 29 | 7 | 70 77 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 90 90 92 92 91 |
Long An - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 8870 2310 3900 1290 4190 | 091 | 0092 6992 | 6714 3524 | 6435 | 67 8207 7777 | 8029 9139 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T9 |
100N | 54 |
200N | 533 |
400N | 4517 8370 7041 |
1TR | 4590 |
3TR | 55445 19229 09313 04005 15112 39539 60625 |
10TR | 02947 73668 |
15TR | 52123 |
30TR | 19111 |
2TỶ | 877781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 23/09/23
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 11 13 12 17 | 6 | 68 |
2 | 23 29 25 | 7 | 70 |
3 | 39 33 | 8 | 81 |
4 | 47 45 41 | 9 | 90 |
Hậu Giang - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 4590 | 7041 9111 7781 | 5112 | 533 9313 2123 | 54 | 5445 4005 0625 | 4517 2947 | 3668 | 9229 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4N23 |
100N | 89 |
200N | 417 |
400N | 7662 1659 5344 |
1TR | 8423 |
3TR | 00323 09203 61919 16513 47115 41483 12269 |
10TR | 38189 25925 |
15TR | 16548 |
30TR | 86901 |
2TỶ | 895073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/09/23
0 | 01 03 | 5 | 59 |
1 | 19 13 15 17 | 6 | 69 62 |
2 | 25 23 23 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 83 89 | |
4 | 48 44 | 9 |
Bình Phước - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6901 | 7662 | 8423 0323 9203 6513 1483 5073 | 5344 | 7115 5925 | 417 | 6548 | 89 1659 1919 2269 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 647 |
400N | 0319 4809 4029 |
1TR | 8703 |
3TR | 24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 |
10TR | 74603 54541 |
15TR | 93042 |
30TR | 17667 |
2TỶ | 588693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/09/23
0 | 03 00 04 03 09 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 67 60 |
2 | 29 | 7 | 70 79 |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 42 41 47 | 9 | 93 99 |
Đà Nẵng - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4430 4600 9270 3560 | 4541 | 3042 | 8703 4603 8693 | 9834 1304 | 647 7667 | 79 0319 4809 4029 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 187 |
400N | 0883 1231 0501 |
1TR | 6434 |
3TR | 69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 |
10TR | 44403 22063 |
15TR | 74395 |
30TR | 60481 |
2TỶ | 310753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 23/09/23
0 | 03 01 | 5 | 53 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 28 | 7 | 77 74 75 |
3 | 30 34 31 | 8 | 81 83 87 |
4 | 9 | 95 93 96 97 |
Quảng Ngãi - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 | 1231 0501 0481 | 0883 9293 4403 2063 0753 | 6434 7474 | 75 4395 | 4196 | 187 1077 5797 | 3728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 899 |
400N | 9237 5996 2512 |
1TR | 1696 |
3TR | 42983 33275 40005 71136 18696 64478 20950 |
10TR | 46122 74876 |
15TR | 06139 |
30TR | 69999 |
2TỶ | 985281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 23/09/23
0 | 05 02 | 5 | 50 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 76 75 78 |
3 | 39 36 37 | 8 | 81 83 |
4 | 9 | 99 96 96 96 99 |
Đắk Nông - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0950 | 5281 | 02 2512 6122 | 2983 | 3275 0005 | 5996 1696 1136 8696 4876 | 9237 | 4478 | 899 6139 9999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100