KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9-2-13-12-7-6ZY 52566 |
G.Nhất | 34841 |
G.Nhì | 51527 93225 |
G.Ba | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
G.Tư | 0466 4980 0563 6846 |
G.Năm | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
G.Sáu | 104 794 694 |
G.Bảy | 64 63 21 91 |
Hà Nội - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 5120 4980 5380 | 4841 5151 21 91 | 9292 | 0563 6703 63 | 7854 104 794 694 64 | 3225 | 0466 6846 2566 | 1527 9217 9247 | 1728 4758 | 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 85 |
200N | 223 |
400N | 2028 4914 0808 |
1TR | 4716 |
3TR | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 |
10TR | 49253 79652 |
15TR | 76573 |
30TR | 42320 |
2TỶ | 677858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/09/23
0 | 08 | 5 | 58 53 52 |
1 | 16 16 14 | 6 | 67 |
2 | 20 28 23 | 7 | 73 |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 45 47 | 9 | 95 99 |
Tây Ninh - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 | 9652 | 223 9183 9253 6573 | 4914 | 85 4195 1045 | 4716 4816 | 4167 9847 | 2028 0808 7858 | 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K3 |
100N | 43 |
200N | 846 |
400N | 3854 3592 2547 |
1TR | 2007 |
3TR | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 |
10TR | 45468 83087 |
15TR | 32563 |
30TR | 67624 |
2TỶ | 077808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/09/23
0 | 08 02 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 68 69 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 87 84 |
4 | 45 47 46 43 | 9 | 93 92 |
An Giang - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3592 3302 | 43 3493 2563 | 3854 6984 9034 7624 | 4145 | 846 9336 | 2547 2007 3087 | 5468 7808 | 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 14 |
200N | 021 |
400N | 4558 1489 4136 |
1TR | 7684 |
3TR | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
10TR | 94656 12668 |
15TR | 59095 |
30TR | 78766 |
2TỶ | 440134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/09/23
0 | 04 | 5 | 56 55 58 |
1 | 14 | 6 | 66 68 |
2 | 25 21 | 7 | 75 |
3 | 34 31 36 | 8 | 83 84 89 |
4 | 40 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 | 021 3831 | 9083 | 14 7684 4204 0134 | 5725 6375 7455 9095 | 4136 4656 8766 | 4558 2668 | 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 262 |
400N | 0256 1707 7169 |
1TR | 8590 |
3TR | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 |
10TR | 85833 74034 |
15TR | 84007 |
30TR | 90381 |
2TỶ | 334862 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/09/23
0 | 07 07 | 5 | 54 56 55 |
1 | 6 | 62 68 69 62 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 33 34 | 8 | 81 86 |
4 | 45 40 48 | 9 | 90 |
Bình Định - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 5940 | 3621 0381 | 262 4862 | 5833 | 3754 4034 | 55 0945 | 0256 2686 | 1707 4007 | 9168 5848 | 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 724 |
400N | 2599 3127 2581 |
1TR | 7830 |
3TR | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
10TR | 72839 51792 |
15TR | 35178 |
30TR | 59076 |
2TỶ | 038430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/09/23
0 | 5 | 56 | |
1 | 16 12 | 6 | |
2 | 22 28 27 24 | 7 | 76 78 |
3 | 30 39 30 | 8 | 88 86 81 89 |
4 | 9 | 92 99 |
Quảng Bình - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7830 8430 | 2581 | 5222 1712 1792 | 724 | 3216 4286 7956 9076 | 3127 | 4488 7328 5178 | 89 2599 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 333 |
400N | 0024 5510 5496 |
1TR | 0824 |
3TR | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 |
10TR | 52224 34788 |
15TR | 71404 |
30TR | 32969 |
2TỶ | 381443 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/09/23
0 | 04 05 09 | 5 | 52 |
1 | 15 10 | 6 | 69 65 |
2 | 24 24 24 24 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 90 96 |
Quảng Trị - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 7930 9190 | 8052 | 333 1443 | 0024 0824 8824 2224 1404 | 65 6015 9305 | 5496 | 4788 | 7209 2969 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100