KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8-15-12-3-7-6ZX 22714 |
G.Nhất | 66480 |
G.Nhì | 36490 79715 |
G.Ba | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G.Tư | 8307 1435 0484 0941 |
G.Năm | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G.Sáu | 826 983 510 |
G.Bảy | 80 00 67 31 |
Hải Phòng - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 6490 0550 510 80 00 | 4921 0941 31 | 4952 | 6683 1863 1503 983 | 0484 2714 | 9715 1435 0675 | 826 | 6607 8307 4197 67 | 9449 5349 9969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL38 |
100N | 17 |
200N | 255 |
400N | 9901 2040 5563 |
1TR | 7860 |
3TR | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 |
10TR | 43064 87657 |
15TR | 00788 |
30TR | 61412 |
2TỶ | 434661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 22/09/23
0 | 01 | 5 | 57 51 50 55 |
1 | 12 12 17 | 6 | 61 64 60 63 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 42 42 40 | 9 |
Vĩnh Long - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 7860 5650 | 9901 1551 8621 0271 4661 | 8642 4012 4642 1412 | 5563 | 3064 | 255 | 17 7657 | 0788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09K38 |
100N | 77 |
200N | 963 |
400N | 8450 7050 7859 |
1TR | 0657 |
3TR | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 |
10TR | 57385 87876 |
15TR | 99605 |
30TR | 62211 |
2TỶ | 772967 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 22/09/23
0 | 05 | 5 | 57 57 50 50 59 |
1 | 11 19 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | 76 74 77 | |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 41 44 44 | 9 |
Bình Dương - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 7050 | 2841 2211 | 963 | 6674 9144 9244 | 7385 9605 | 7876 | 77 0657 6057 2967 | 7859 1839 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV38 |
100N | 82 |
200N | 196 |
400N | 0846 8965 9304 |
1TR | 9452 |
3TR | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 |
10TR | 37644 38022 |
15TR | 08068 |
30TR | 70028 |
2TỶ | 528491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/09/23
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 6 | 68 65 65 | |
2 | 28 22 | 7 | 77 72 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 44 49 46 | 9 | 91 97 96 96 |
Trà Vinh - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8491 | 82 9452 7572 8022 | 9304 7644 | 8965 1365 | 196 0846 1696 | 6997 7277 | 8068 0028 | 3039 2649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 578 |
400N | 0818 1535 0529 |
1TR | 9668 |
3TR | 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 |
10TR | 33791 65501 |
15TR | 96544 |
30TR | 67536 |
2TỶ | 478412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 22/09/23
0 | 01 08 | 5 | 59 |
1 | 12 10 18 | 6 | 68 |
2 | 29 | 7 | 78 75 |
3 | 36 39 35 | 8 | 86 |
4 | 44 45 | 9 | 91 92 |
Gia Lai - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9510 | 3791 5501 | 3992 8412 | 6544 | 75 1535 8945 | 7286 7536 | 578 0818 9668 9208 | 0529 6339 0159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 409 |
400N | 8283 5574 1897 |
1TR | 1118 |
3TR | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
10TR | 83210 22328 |
15TR | 27744 |
30TR | 12392 |
2TỶ | 516541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/09/23
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 10 12 18 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 72 74 |
3 | 39 36 | 8 | 80 83 |
4 | 41 44 | 9 | 92 97 98 |
Ninh Thuận - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9080 3210 | 5051 6541 | 1972 6412 2392 | 8283 7863 | 5574 7744 | 7436 | 1897 | 98 1118 2328 | 409 8939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100