KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 10215 |
G.Nhất | 34792 |
G.Nhì | 30515 91194 |
G.Ba | 84676 72305 88107 74039 91072 85451 |
G.Tư | 3984 7387 3606 0802 |
G.Năm | 1133 3510 8088 7837 3027 9907 |
G.Sáu | 122 642 227 |
G.Bảy | 08 51 62 44 |
Bắc Ninh - 23/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 | 5451 51 | 4792 1072 0802 122 642 62 | 1133 | 1194 3984 44 | 0515 2305 0215 | 4676 3606 | 8107 7387 7837 3027 9907 227 | 8088 08 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 29 |
200N | 976 |
400N | 3891 3772 9347 |
1TR | 8898 |
3TR | 67971 41673 56437 18892 48576 05241 70372 |
10TR | 68191 06532 |
15TR | 58481 |
30TR | 86722 |
2TỶ | 824467 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/10/13
0 | 5 | ||
1 | 6 | 67 | |
2 | 22 29 | 7 | 71 73 76 72 72 76 |
3 | 32 37 | 8 | 81 |
4 | 41 47 | 9 | 91 92 98 91 |
Đồng Nai - 23/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3891 7971 5241 8191 8481 | 3772 8892 0372 6532 6722 | 1673 | 976 8576 | 9347 6437 4467 | 8898 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 94 |
200N | 379 |
400N | 9143 9839 8446 |
1TR | 9325 |
3TR | 85943 30880 27632 58059 14375 26971 59391 |
10TR | 49888 05527 |
15TR | 74783 |
30TR | 66089 |
2TỶ | 486481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/10/13
0 | 5 | 59 | |
1 | 6 | ||
2 | 27 25 | 7 | 75 71 79 |
3 | 32 39 | 8 | 81 89 83 88 80 |
4 | 43 43 46 | 9 | 91 94 |
Cần Thơ - 23/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 | 6971 9391 6481 | 7632 | 9143 5943 4783 | 94 | 9325 4375 | 8446 | 5527 | 9888 | 379 9839 8059 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 93 |
200N | 524 |
400N | 0292 7743 2200 |
1TR | 1535 |
3TR | 87797 18643 41495 85242 23679 01686 64773 |
10TR | 32285 18447 |
15TR | 38188 |
30TR | 28483 |
2TỶ | 853079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/10/13
0 | 00 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 24 | 7 | 79 79 73 |
3 | 35 | 8 | 83 88 85 86 |
4 | 47 43 42 43 | 9 | 97 95 92 93 |
Sóc Trăng - 23/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 | 0292 5242 | 93 7743 8643 4773 8483 | 524 | 1535 1495 2285 | 1686 | 7797 8447 | 8188 | 3679 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 01 |
200N | 898 |
400N | 6136 7965 0695 |
1TR | 4181 |
3TR | 39804 74022 73505 24996 20342 64095 59551 |
10TR | 81506 76042 |
15TR | 79232 |
30TR | 36105 |
2TỶ | 391279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/10/13
0 | 05 06 04 05 01 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 32 36 | 8 | 81 |
4 | 42 42 | 9 | 96 95 95 98 |
Đà Nẵng - 23/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 4181 9551 | 4022 0342 6042 9232 | 9804 | 7965 0695 3505 4095 6105 | 6136 4996 1506 | 898 | 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 25 |
200N | 514 |
400N | 7069 6771 8817 |
1TR | 4213 |
3TR | 22027 35101 33416 92780 42605 68676 89100 |
10TR | 41053 06196 |
15TR | 18379 |
30TR | 60135 |
2TỶ | 649078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/10/13
0 | 01 05 00 | 5 | 53 |
1 | 16 13 17 14 | 6 | 69 |
2 | 27 25 | 7 | 78 79 76 71 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 23/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 9100 | 6771 5101 | 4213 1053 | 514 | 25 2605 0135 | 3416 8676 6196 | 8817 2027 | 9078 | 7069 8379 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100