KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 28128 |
G.Nhất | 60495 |
G.Nhì | 28605 66684 |
G.Ba | 80978 78189 68994 25693 31872 97882 |
G.Tư | 9450 4226 7379 1292 |
G.Năm | 3267 3463 2292 6770 9141 8904 |
G.Sáu | 817 857 820 |
G.Bảy | 47 18 84 49 |
Hà Nội - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 6770 820 | 9141 | 1872 7882 1292 2292 | 5693 3463 | 6684 8994 8904 84 | 0495 8605 | 4226 | 3267 817 857 47 | 0978 18 8128 | 8189 7379 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 63 |
200N | 358 |
400N | 8387 2259 3183 |
1TR | 0097 |
3TR | 73296 15806 64762 92174 27225 20656 24644 |
10TR | 73722 22039 |
15TR | 48713 |
30TR | 31375 |
2TỶ | 049573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/10/13
0 | 06 | 5 | 56 59 58 |
1 | 13 | 6 | 62 63 |
2 | 22 25 | 7 | 73 75 74 |
3 | 39 | 8 | 87 83 |
4 | 44 | 9 | 96 97 |
Tây Ninh - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4762 3722 | 63 3183 8713 9573 | 2174 4644 | 7225 1375 | 3296 5806 0656 | 8387 0097 | 358 | 2259 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 86 |
200N | 991 |
400N | 5793 8479 3095 |
1TR | 5311 |
3TR | 97970 87377 63025 56874 80798 40563 72550 |
10TR | 58520 55541 |
15TR | 88975 |
30TR | 45416 |
2TỶ | 084754 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/10/13
0 | 5 | 54 50 | |
1 | 16 11 | 6 | 63 |
2 | 20 25 | 7 | 75 70 77 74 79 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 41 | 9 | 98 93 95 91 |
An Giang - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 2550 8520 | 991 5311 5541 | 5793 0563 | 6874 4754 | 3095 3025 8975 | 86 5416 | 7377 | 0798 | 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 48 |
200N | 123 |
400N | 6224 6056 5169 |
1TR | 8874 |
3TR | 40520 49863 76501 01264 15771 48437 65544 |
10TR | 06950 19494 |
15TR | 29412 |
30TR | 13237 |
2TỶ | 067083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/10/13
0 | 01 | 5 | 50 56 |
1 | 12 | 6 | 63 64 69 |
2 | 20 24 23 | 7 | 71 74 |
3 | 37 37 | 8 | 83 |
4 | 44 48 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0520 6950 | 6501 5771 | 9412 | 123 9863 7083 | 6224 8874 1264 5544 9494 | 6056 | 8437 3237 | 48 | 5169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 93 |
200N | 950 |
400N | 5652 5524 4319 |
1TR | 8553 |
3TR | 26965 50594 69396 11563 24678 35037 87558 |
10TR | 30570 71120 |
15TR | 13113 |
30TR | 65578 |
2TỶ | 107850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/10/13
0 | 5 | 50 58 53 52 50 | |
1 | 13 19 | 6 | 65 63 |
2 | 20 24 | 7 | 78 70 78 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 9 | 94 96 93 |
Bình Định - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 0570 1120 7850 | 5652 | 93 8553 1563 3113 | 5524 0594 | 6965 | 9396 | 5037 | 4678 7558 5578 | 4319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 10 |
200N | 590 |
400N | 0838 8613 9615 |
1TR | 4756 |
3TR | 42793 13459 62419 83556 21555 98473 92020 |
10TR | 70254 61121 |
15TR | 81659 |
30TR | 75114 |
2TỶ | 314721 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/10/13
0 | 5 | 59 54 59 56 55 56 | |
1 | 14 19 13 15 10 | 6 | |
2 | 21 21 20 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 9 | 93 90 |
Quảng Bình - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 590 2020 | 1121 4721 | 8613 2793 8473 | 0254 5114 | 9615 1555 | 4756 3556 | 0838 | 3459 2419 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 73 |
200N | 206 |
400N | 4630 9007 0316 |
1TR | 4638 |
3TR | 09158 41990 25632 08332 69170 70846 98799 |
10TR | 62609 94083 |
15TR | 98079 |
30TR | 09229 |
2TỶ | 208802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/10/13
0 | 02 09 07 06 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 79 70 73 |
3 | 32 32 38 30 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 90 99 |
Quảng Trị - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 1990 9170 | 5632 8332 8802 | 73 4083 | 206 0316 0846 | 9007 | 4638 9158 | 8799 2609 8079 9229 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100