KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 87864 |
G.Nhất | 25245 |
G.Nhì | 48290 02648 |
G.Ba | 37823 90891 73248 70328 95797 94450 |
G.Tư | 6814 2925 5227 2373 |
G.Năm | 1493 6450 5378 6549 5328 9201 |
G.Sáu | 640 022 280 |
G.Bảy | 34 72 38 44 |
Hải Phòng - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 4450 6450 640 280 | 0891 9201 | 022 72 | 7823 2373 1493 | 6814 34 44 7864 | 5245 2925 | 5797 5227 | 2648 3248 0328 5378 5328 38 | 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34VL43 |
100N | 42 |
200N | 589 |
400N | 6839 0586 0189 |
1TR | 6727 |
3TR | 96361 28787 21400 15699 75225 91001 94738 |
10TR | 54282 22632 |
15TR | 16135 |
30TR | 66059 |
2TỶ | 266446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 25/10/13
0 | 00 01 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 35 32 38 39 | 8 | 82 87 86 89 89 |
4 | 46 42 | 9 | 99 |
Vĩnh Long - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 6361 1001 | 42 4282 2632 | 5225 6135 | 0586 6446 | 6727 8787 | 4738 | 589 6839 0189 5699 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS43 |
100N | 79 |
200N | 532 |
400N | 3656 3605 7025 |
1TR | 8814 |
3TR | 49345 81255 47580 14556 92085 17652 65316 |
10TR | 25757 37621 |
15TR | 30138 |
30TR | 03013 |
2TỶ | 902502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 25/10/13
0 | 02 05 | 5 | 57 55 56 52 56 |
1 | 13 16 14 | 6 | |
2 | 21 25 | 7 | 79 |
3 | 38 32 | 8 | 80 85 |
4 | 45 | 9 |
Bình Dương - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 | 7621 | 532 7652 2502 | 3013 | 8814 | 3605 7025 9345 1255 2085 | 3656 4556 5316 | 5757 | 0138 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV43 |
100N | 18 |
200N | 967 |
400N | 5185 3455 6209 |
1TR | 0691 |
3TR | 37819 79266 62136 89693 01243 05131 00819 |
10TR | 89887 26649 |
15TR | 24936 |
30TR | 51297 |
2TỶ | 295485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/10/13
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 19 19 18 | 6 | 66 67 |
2 | 7 | ||
3 | 36 36 31 | 8 | 85 87 85 |
4 | 49 43 | 9 | 97 93 91 |
Trà Vinh - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0691 5131 | 9693 1243 | 5185 3455 5485 | 9266 2136 4936 | 967 9887 1297 | 18 | 6209 7819 0819 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 32 |
200N | 764 |
400N | 1546 9915 3430 |
1TR | 4142 |
3TR | 79770 63811 45836 68147 89632 62208 11901 |
10TR | 35375 28005 |
15TR | 62865 |
30TR | 89112 |
2TỶ | 667254 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 25/10/13
0 | 05 08 01 | 5 | 54 |
1 | 12 11 15 | 6 | 65 64 |
2 | 7 | 75 70 | |
3 | 36 32 30 32 | 8 | |
4 | 47 42 46 | 9 |
Gia Lai - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 9770 | 3811 1901 | 32 4142 9632 9112 | 764 7254 | 9915 5375 8005 2865 | 1546 5836 | 8147 | 2208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 91 |
200N | 760 |
400N | 5940 6310 3134 |
1TR | 9829 |
3TR | 34992 95092 13102 34813 30488 42303 36556 |
10TR | 14675 44903 |
15TR | 70524 |
30TR | 87875 |
2TỶ | 587430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/10/13
0 | 03 02 03 | 5 | 56 |
1 | 13 10 | 6 | 60 |
2 | 24 29 | 7 | 75 75 |
3 | 30 34 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 92 92 91 |
Ninh Thuận - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 5940 6310 7430 | 91 | 4992 5092 3102 | 4813 2303 4903 | 3134 0524 | 4675 7875 | 6556 | 0488 | 9829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100