KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1EQ-13EQ-15EQ 30791 |
G.Nhất | 11269 |
G.Nhì | 19873 36756 |
G.Ba | 30677 71739 44927 94255 47010 47162 |
G.Tư | 8225 8084 0760 6092 |
G.Năm | 0959 8362 8964 9973 6827 6110 |
G.Sáu | 532 088 135 |
G.Bảy | 69 65 66 88 |
Hà Nội - 23/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 0760 6110 | 0791 | 7162 6092 8362 532 | 9873 9973 | 8084 8964 | 4255 8225 135 65 | 6756 66 | 0677 4927 6827 | 088 88 | 1269 1739 0959 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 13 |
200N | 543 |
400N | 1980 8976 8803 |
1TR | 8419 |
3TR | 46512 31329 96827 41235 24084 69946 54114 |
10TR | 94840 55085 |
15TR | 71731 |
30TR | 51728 |
2TỶ | 623567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/10/17
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 14 19 13 | 6 | 67 |
2 | 28 29 27 | 7 | 76 |
3 | 31 35 | 8 | 85 84 80 |
4 | 40 46 43 | 9 |
TP. HCM - 23/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 4840 | 1731 | 6512 | 13 543 8803 | 4084 4114 | 1235 5085 | 8976 9946 | 6827 3567 | 1728 | 8419 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: C43 |
100N | 95 |
200N | 614 |
400N | 6850 1291 7627 |
1TR | 6357 |
3TR | 66356 93576 45405 14324 79855 93741 14608 |
10TR | 87451 65233 |
15TR | 88788 |
30TR | 59823 |
2TỶ | 690079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 23/10/17
0 | 05 08 | 5 | 51 56 55 57 50 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 23 24 27 | 7 | 79 76 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 | 91 95 |
Đồng Tháp - 23/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6850 | 1291 3741 7451 | 5233 9823 | 614 4324 | 95 5405 9855 | 6356 3576 | 7627 6357 | 4608 8788 | 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K4 |
100N | 88 |
200N | 218 |
400N | 7922 3163 6883 |
1TR | 8501 |
3TR | 61634 69467 86047 17162 79294 87785 96499 |
10TR | 28569 56247 |
15TR | 02531 |
30TR | 40277 |
2TỶ | 949097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 23/10/17
0 | 01 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 69 67 62 63 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 31 34 | 8 | 85 83 88 |
4 | 47 47 | 9 | 97 94 99 |
Cà Mau - 23/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8501 2531 | 7922 7162 | 3163 6883 | 1634 9294 | 7785 | 9467 6047 6247 0277 9097 | 88 218 | 6499 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 700 |
400N | 2607 4421 5089 |
1TR | 9269 |
3TR | 95919 94666 62782 16695 12625 95636 57888 |
10TR | 38250 75717 |
15TR | 25769 |
30TR | 61602 |
2TỶ | 953874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/10/17
0 | 02 07 00 | 5 | 50 |
1 | 17 19 10 | 6 | 69 66 69 |
2 | 25 21 | 7 | 74 |
3 | 36 | 8 | 82 88 89 |
4 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 23/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 700 8250 | 4421 | 2782 1602 | 3874 | 6695 2625 | 4666 5636 | 2607 5717 | 7888 | 5089 9269 5919 5769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 810 |
400N | 8077 5606 3418 |
1TR | 8399 |
3TR | 45266 08177 15856 56243 87504 02240 47939 |
10TR | 48419 81850 |
15TR | 13745 |
30TR | 11443 |
2TỶ | 626973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 23/10/17
0 | 04 06 | 5 | 50 56 |
1 | 19 18 10 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 77 77 | |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 43 45 43 40 | 9 | 99 |
Phú Yên - 23/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 2240 1850 | 6243 1443 6973 | 7504 | 3745 | 5606 5266 5856 | 8077 8177 | 88 3418 | 8399 7939 8419 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100