KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11ER-3ER-2ER 45353 |
G.Nhất | 52674 |
G.Nhì | 89855 95525 |
G.Ba | 02603 84823 38534 11997 11890 14528 |
G.Tư | 3507 4487 9105 5728 |
G.Năm | 9515 0176 7609 5545 0578 7817 |
G.Sáu | 955 284 655 |
G.Bảy | 79 44 59 37 |
Thái Bình - 22/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 | 2603 4823 5353 | 2674 8534 284 44 | 9855 5525 9105 9515 5545 955 655 | 0176 | 1997 3507 4487 7817 37 | 4528 5728 0578 | 7609 79 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10D |
100N | 76 |
200N | 956 |
400N | 3162 8443 4117 |
1TR | 7553 |
3TR | 03852 57746 44087 79189 12732 93495 54000 |
10TR | 11649 00562 |
15TR | 68182 |
30TR | 40445 |
2TỶ | 597103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/10/17
0 | 03 00 | 5 | 52 53 56 |
1 | 17 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 32 | 8 | 82 87 89 |
4 | 45 49 46 43 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 22/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 | 3162 3852 2732 0562 8182 | 8443 7553 7103 | 3495 0445 | 76 956 7746 | 4117 4087 | 9189 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 09 |
200N | 888 |
400N | 8291 4990 0336 |
1TR | 2300 |
3TR | 50646 13206 99361 25329 91486 14504 70781 |
10TR | 70847 10018 |
15TR | 49597 |
30TR | 32585 |
2TỶ | 459370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/10/17
0 | 06 04 00 09 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 85 86 81 88 |
4 | 47 46 | 9 | 97 91 90 |
Kiên Giang - 22/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 2300 9370 | 8291 9361 0781 | 4504 | 2585 | 0336 0646 3206 1486 | 0847 9597 | 888 0018 | 09 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K4 |
100N | 47 |
200N | 315 |
400N | 7310 1237 9639 |
1TR | 9020 |
3TR | 16148 96279 69943 16401 96080 79659 23939 |
10TR | 30936 16060 |
15TR | 57175 |
30TR | 35229 |
2TỶ | 381000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/10/17
0 | 00 01 | 5 | 59 |
1 | 10 15 | 6 | 60 |
2 | 29 20 | 7 | 75 79 |
3 | 36 39 37 39 | 8 | 80 |
4 | 48 43 47 | 9 |
Đà Lạt - 22/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 9020 6080 6060 1000 | 6401 | 9943 | 315 7175 | 0936 | 47 1237 | 6148 | 9639 6279 9659 3939 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 919 |
400N | 4269 2938 7612 |
1TR | 7631 |
3TR | 29159 06469 28224 34760 02919 81427 66332 |
10TR | 40422 21002 |
15TR | 01359 |
30TR | 40412 |
2TỶ | 186115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/10/17
0 | 02 | 5 | 59 59 |
1 | 15 12 19 12 19 | 6 | 69 60 69 |
2 | 22 24 27 | 7 | |
3 | 32 31 38 | 8 | |
4 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 22/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 91 7631 | 7612 6332 0422 1002 0412 | 8224 | 6115 | 1427 | 2938 | 919 4269 9159 6469 2919 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 527 |
400N | 3692 3122 1131 |
1TR | 7975 |
3TR | 78317 69226 45899 04316 68473 74326 49606 |
10TR | 40317 28287 |
15TR | 64383 |
30TR | 21100 |
2TỶ | 616553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 22/10/17
0 | 00 06 | 5 | 53 |
1 | 17 17 16 | 6 | 65 |
2 | 26 26 22 27 | 7 | 73 75 |
3 | 31 | 8 | 83 87 |
4 | 9 | 99 92 |
Kon Tum - 22/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 | 1131 | 3692 3122 | 8473 4383 6553 | 65 7975 | 9226 4316 4326 9606 | 527 8317 0317 8287 | 5899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100