KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/12/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5-3-9-19-20-17-7-2KV 33027 |
G.Nhất | 01034 |
G.Nhì | 39440 31211 |
G.Ba | 01389 13823 24827 51841 10995 09281 |
G.Tư | 0511 8646 7365 5683 |
G.Năm | 0906 4002 1629 6322 2180 1096 |
G.Sáu | 776 073 760 |
G.Bảy | 97 75 05 17 |
Hải Phòng - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9440 2180 760 | 1211 1841 9281 0511 | 4002 6322 | 3823 5683 073 | 1034 | 0995 7365 75 05 | 8646 0906 1096 776 | 4827 97 17 3027 | 1389 1629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL51 |
100N | 76 |
200N | 232 |
400N | 3260 9364 9502 |
1TR | 4840 |
3TR | 62735 22178 75929 61740 59902 34296 06606 |
10TR | 93285 60602 |
15TR | 45733 |
30TR | 84681 |
2TỶ | 012355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 23/12/22
0 | 02 02 06 02 | 5 | 55 |
1 | 6 | 60 64 | |
2 | 29 | 7 | 78 76 |
3 | 33 35 32 | 8 | 81 85 |
4 | 40 40 | 9 | 96 |
Vĩnh Long - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 4840 1740 | 4681 | 232 9502 9902 0602 | 5733 | 9364 | 2735 3285 2355 | 76 4296 6606 | 2178 | 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 12K51 |
100N | 35 |
200N | 174 |
400N | 6818 0146 3599 |
1TR | 7645 |
3TR | 33363 13104 96268 50222 48419 86081 51105 |
10TR | 52352 55771 |
15TR | 67901 |
30TR | 88017 |
2TỶ | 930459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/12/22
0 | 01 04 05 | 5 | 59 52 |
1 | 17 19 18 | 6 | 63 68 |
2 | 22 | 7 | 71 74 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 45 46 | 9 | 99 |
Bình Dương - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6081 5771 7901 | 0222 2352 | 3363 | 174 3104 | 35 7645 1105 | 0146 | 8017 | 6818 6268 | 3599 8419 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV51 |
100N | 05 |
200N | 776 |
400N | 3350 3528 8217 |
1TR | 5023 |
3TR | 27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 |
10TR | 18627 43693 |
15TR | 92989 |
30TR | 69250 |
2TỶ | 225208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/12/22
0 | 08 05 | 5 | 50 58 50 |
1 | 12 17 | 6 | |
2 | 27 25 23 28 | 7 | 71 76 |
3 | 33 | 8 | 89 87 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 9250 | 7771 | 8412 | 5023 2033 3693 | 05 6925 | 776 | 8217 7787 8627 | 3528 2458 5208 | 5549 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 455 |
400N | 8314 3798 5450 |
1TR | 3847 |
3TR | 58832 98342 36803 60944 81281 64680 17007 |
10TR | 53314 87912 |
15TR | 62423 |
30TR | 82229 |
2TỶ | 297652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 23/12/22
0 | 03 07 | 5 | 52 50 55 |
1 | 14 12 14 | 6 | 64 |
2 | 29 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 81 80 |
4 | 42 44 47 | 9 | 98 |
Gia Lai - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 4680 | 1281 | 8832 8342 7912 7652 | 6803 2423 | 64 8314 0944 3314 | 455 | 3847 7007 | 3798 | 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 014 |
400N | 1459 6964 2350 |
1TR | 6882 |
3TR | 88692 10972 33603 26972 70521 42089 98010 |
10TR | 21958 94222 |
15TR | 71170 |
30TR | 14969 |
2TỶ | 055705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/12/22
0 | 05 03 | 5 | 58 59 50 |
1 | 10 14 | 6 | 69 64 |
2 | 22 21 | 7 | 70 72 72 |
3 | 30 | 8 | 89 82 |
4 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2350 8010 1170 | 0521 | 6882 8692 0972 6972 4222 | 3603 | 014 6964 | 5705 | 1958 | 1459 2089 4969 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100