KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1MT-8MT-11MT 61229 |
G.Nhất | 64831 |
G.Nhì | 00868 27719 |
G.Ba | 81881 44597 54140 81218 08382 42866 |
G.Tư | 1063 1175 0196 0033 |
G.Năm | 6405 2895 6775 0923 8548 5912 |
G.Sáu | 458 651 973 |
G.Bảy | 30 90 52 01 |
Bắc Ninh - 24/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 30 90 | 4831 1881 651 01 | 8382 5912 52 | 1063 0033 0923 973 | 1175 6405 2895 6775 | 2866 0196 | 4597 | 0868 1218 8548 458 | 7719 1229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K4 |
100N | 46 |
200N | 903 |
400N | 9539 0532 6533 |
1TR | 6546 |
3TR | 53988 12097 15236 88119 59915 91113 95458 |
10TR | 19765 38130 |
15TR | 48908 |
30TR | 33276 |
2TỶ | 329830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/04/19
0 | 08 03 | 5 | 58 |
1 | 19 15 13 | 6 | 65 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 30 30 36 39 32 33 | 8 | 88 |
4 | 46 46 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 24/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8130 9830 | 0532 | 903 6533 1113 | 9915 9765 | 46 6546 5236 3276 | 2097 | 3988 5458 8908 | 9539 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 14 |
200N | 837 |
400N | 5728 0145 5220 |
1TR | 4556 |
3TR | 41948 86194 93597 78619 30585 61554 99842 |
10TR | 60083 76588 |
15TR | 19440 |
30TR | 94803 |
2TỶ | 775183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/04/19
0 | 03 | 5 | 54 56 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 28 20 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 83 83 88 85 |
4 | 40 48 42 45 | 9 | 94 97 |
Cần Thơ - 24/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5220 9440 | 9842 | 0083 4803 5183 | 14 6194 1554 | 0145 0585 | 4556 | 837 3597 | 5728 1948 6588 | 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T04 |
100N | 82 |
200N | 339 |
400N | 6616 3708 9129 |
1TR | 7250 |
3TR | 75412 08765 17132 22388 20153 54528 06449 |
10TR | 60672 97276 |
15TR | 84364 |
30TR | 62542 |
2TỶ | 556300 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/04/19
0 | 00 08 | 5 | 53 50 |
1 | 12 16 | 6 | 64 65 |
2 | 28 29 | 7 | 72 76 |
3 | 32 39 | 8 | 88 82 |
4 | 42 49 | 9 |
Sóc Trăng - 24/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 6300 | 82 5412 7132 0672 2542 | 0153 | 4364 | 8765 | 6616 7276 | 3708 2388 4528 | 339 9129 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 005 |
400N | 6876 2893 9175 |
1TR | 6539 |
3TR | 31575 74626 70230 78039 76292 94272 36608 |
10TR | 01850 86769 |
15TR | 00952 |
30TR | 24947 |
2TỶ | 136091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 24/04/19
0 | 08 05 | 5 | 52 50 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 26 26 | 7 | 75 72 76 75 |
3 | 30 39 39 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 91 92 93 |
Đà Nẵng - 24/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 1850 | 6091 | 6292 4272 0952 | 2893 | 005 9175 1575 | 26 6876 4626 | 4947 | 6608 | 6539 8039 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 535 |
400N | 1669 4861 1203 |
1TR | 7028 |
3TR | 67606 44272 46632 11040 41215 67738 07806 |
10TR | 32948 05486 |
15TR | 31851 |
30TR | 71833 |
2TỶ | 056873 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 24/04/19
0 | 06 06 03 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 69 61 |
2 | 28 | 7 | 73 72 |
3 | 33 32 38 35 36 | 8 | 86 |
4 | 48 40 | 9 |
Khánh Hòa - 24/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1040 | 4861 1851 | 4272 6632 | 1203 1833 6873 | 535 1215 | 36 7606 7806 5486 | 7028 7738 2948 | 1669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100