KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8-13-16-18-6-9-19-15RK 20653 |
G.Nhất | 56333 |
G.Nhì | 40038 34350 |
G.Ba | 96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
G.Tư | 5521 5976 3423 6058 |
G.Năm | 6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
G.Sáu | 024 059 767 |
G.Bảy | 97 89 00 05 |
Quảng Ninh - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 3920 00 | 6331 5521 | 4252 | 6333 3423 0653 | 0744 024 | 6515 05 | 7136 5976 5366 | 767 97 | 0038 7538 6058 9798 6968 | 5089 2399 059 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K04T01 |
100N | 99 |
200N | 431 |
400N | 5197 6353 1462 |
1TR | 0001 |
3TR | 55252 67256 35037 05020 84781 36432 66128 |
10TR | 95513 36352 |
15TR | 64833 |
30TR | 45882 |
2TỶ | 116165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 25/01/22
0 | 01 | 5 | 52 52 56 53 |
1 | 13 | 6 | 65 62 |
2 | 20 28 | 7 | |
3 | 33 37 32 31 | 8 | 82 81 |
4 | 9 | 97 99 |
Bến Tre - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 | 431 0001 4781 | 1462 5252 6432 6352 5882 | 6353 5513 4833 | 6165 | 7256 | 5197 5037 | 6128 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 16 |
200N | 113 |
400N | 0266 7679 4278 |
1TR | 3256 |
3TR | 34600 76960 92055 67470 34098 55263 18857 |
10TR | 52162 45316 |
15TR | 79831 |
30TR | 01024 |
2TỶ | 095457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/01/22
0 | 00 | 5 | 57 55 57 56 |
1 | 16 13 16 | 6 | 62 60 63 66 |
2 | 24 | 7 | 70 79 78 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4600 6960 7470 | 9831 | 2162 | 113 5263 | 1024 | 2055 | 16 0266 3256 5316 | 8857 5457 | 4278 4098 | 7679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K4 |
100N | 14 |
200N | 737 |
400N | 8279 5754 1859 |
1TR | 8894 |
3TR | 78780 17383 96036 70642 98964 86150 50132 |
10TR | 28476 58378 |
15TR | 81421 |
30TR | 50498 |
2TỶ | 646536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 25/01/22
0 | 5 | 50 54 59 | |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 76 78 79 |
3 | 36 36 32 37 | 8 | 80 83 |
4 | 42 | 9 | 98 94 |
Bạc Liêu - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 6150 | 1421 | 0642 0132 | 7383 | 14 5754 8894 8964 | 6036 8476 6536 | 737 | 8378 0498 | 8279 1859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 314 |
400N | 3193 6971 8481 |
1TR | 7636 |
3TR | 46891 40734 39398 00108 00361 77199 06098 |
10TR | 10339 85162 |
15TR | 34820 |
30TR | 39840 |
2TỶ | 751463 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 25/01/22
0 | 08 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 63 62 61 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 39 34 36 33 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 91 98 99 98 93 |
Đắk Lắk - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 9840 | 6971 8481 6891 0361 | 5162 | 33 3193 1463 | 314 0734 | 7636 | 9398 0108 6098 | 7199 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 353 |
400N | 2986 7106 8260 |
1TR | 2019 |
3TR | 53274 92446 60160 93631 06772 98155 52378 |
10TR | 48333 30501 |
15TR | 20750 |
30TR | 44609 |
2TỶ | 766745 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 25/01/22
0 | 09 01 06 | 5 | 50 55 53 |
1 | 19 11 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 74 72 78 | |
3 | 33 31 | 8 | 86 |
4 | 45 46 | 9 |
Quảng Nam - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 0160 0750 | 11 3631 0501 | 6772 | 353 8333 | 3274 | 8155 6745 | 2986 7106 2446 | 2378 | 2019 4609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100