KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 27/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4-5-6-13-11-12RM 16440 |
G.Nhất | 64351 |
G.Nhì | 31055 80371 |
G.Ba | 49994 58565 01658 91439 28870 57232 |
G.Tư | 0349 9321 0866 1740 |
G.Năm | 2214 4528 9328 5316 2625 0233 |
G.Sáu | 801 922 679 |
G.Bảy | 47 76 01 71 |
Hà Nội - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8870 1740 6440 | 4351 0371 9321 801 01 71 | 7232 922 | 0233 | 9994 2214 | 1055 8565 2625 | 0866 5316 76 | 47 | 1658 4528 9328 | 1439 0349 679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 61 |
200N | 476 |
400N | 7278 8041 0780 |
1TR | 1757 |
3TR | 47145 00958 01833 56494 59510 10418 57315 |
10TR | 79920 78204 |
15TR | 54353 |
30TR | 34021 |
2TỶ | 607239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/01/22
0 | 04 | 5 | 53 58 57 |
1 | 10 18 15 | 6 | 61 |
2 | 21 20 | 7 | 78 76 |
3 | 39 33 | 8 | 80 |
4 | 45 41 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 9510 9920 | 61 8041 4021 | 1833 4353 | 6494 8204 | 7145 7315 | 476 | 1757 | 7278 0958 0418 | 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K4 |
100N | 06 |
200N | 388 |
400N | 4352 2205 0674 |
1TR | 6502 |
3TR | 80869 16030 00920 09114 38497 76185 89010 |
10TR | 01600 02009 |
15TR | 22656 |
30TR | 06279 |
2TỶ | 024550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 27/01/22
0 | 00 09 02 05 06 | 5 | 50 56 52 |
1 | 14 10 | 6 | 69 |
2 | 20 | 7 | 79 74 |
3 | 30 | 8 | 85 88 |
4 | 9 | 97 |
An Giang - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6030 0920 9010 1600 4550 | 4352 6502 | 0674 9114 | 2205 6185 | 06 2656 | 8497 | 388 | 0869 2009 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 77 |
200N | 822 |
400N | 8843 1703 7365 |
1TR | 4414 |
3TR | 33432 32320 35136 10888 13864 07692 68994 |
10TR | 03145 35492 |
15TR | 30231 |
30TR | 51861 |
2TỶ | 898853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/01/22
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | 61 64 65 |
2 | 20 22 | 7 | 77 |
3 | 31 32 36 | 8 | 88 |
4 | 45 43 | 9 | 92 92 94 |
Bình Thuận - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 | 0231 1861 | 822 3432 7692 5492 | 8843 1703 8853 | 4414 3864 8994 | 7365 3145 | 5136 | 77 | 0888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 697 |
400N | 9894 9244 5571 |
1TR | 7718 |
3TR | 50687 62077 78156 90349 06387 13105 52735 |
10TR | 09531 20171 |
15TR | 40790 |
30TR | 45814 |
2TỶ | 496870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 27/01/22
0 | 05 | 5 | 56 50 |
1 | 14 18 | 6 | |
2 | 7 | 70 71 77 71 | |
3 | 31 35 | 8 | 87 87 |
4 | 49 44 | 9 | 90 94 97 |
Bình Định - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 0790 6870 | 5571 9531 0171 | 9894 9244 5814 | 3105 2735 | 8156 | 697 0687 2077 6387 | 7718 | 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 623 |
400N | 0703 4277 7616 |
1TR | 6513 |
3TR | 57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 |
10TR | 42027 27224 |
15TR | 57422 |
30TR | 78965 |
2TỶ | 974810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/01/22
0 | 04 06 03 | 5 | |
1 | 10 11 13 16 | 6 | 65 |
2 | 22 27 24 23 | 7 | 77 |
3 | 8 | 80 88 85 | |
4 | 42 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 4810 | 1611 | 6742 7422 | 623 0703 6513 | 7904 7224 | 95 8585 8965 | 7616 2906 | 4277 2027 | 8288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 850 |
400N | 8793 2750 6930 |
1TR | 2006 |
3TR | 35087 09146 68288 41548 20769 28635 91659 |
10TR | 04605 68175 |
15TR | 96023 |
30TR | 66199 |
2TỶ | 898682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/01/22
0 | 05 06 | 5 | 59 50 50 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 23 | 7 | 75 70 |
3 | 35 30 | 8 | 82 87 88 |
4 | 46 48 | 9 | 99 93 |
Quảng Trị - 27/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 850 2750 6930 | 8682 | 8793 6023 | 8635 4605 8175 | 2006 9146 | 5087 | 8288 1548 | 0769 1659 6199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100