KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 47030 |
G.Nhất | 64963 |
G.Nhì | 16389 12980 |
G.Ba | 97989 23591 71981 23973 59633 73531 |
G.Tư | 1002 3425 3801 9075 |
G.Năm | 4363 2654 9621 5652 5157 6000 |
G.Sáu | 366 708 007 |
G.Bảy | 85 25 31 84 |
Hà Nội - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 6000 7030 | 3591 1981 3531 3801 9621 31 | 1002 5652 | 4963 3973 9633 4363 | 2654 84 | 3425 9075 85 25 | 366 | 5157 007 | 708 | 6389 7989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 47 |
200N | 731 |
400N | 5555 0175 0936 |
1TR | 4993 |
3TR | 37278 23714 54008 12456 40735 47834 53987 |
10TR | 30059 88059 |
15TR | 42689 |
30TR | 39678 |
2TỶ | 803830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/13
0 | 08 | 5 | 59 59 56 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 78 78 75 | |
3 | 30 35 34 36 31 | 8 | 89 87 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 | 731 | 4993 | 3714 7834 | 5555 0175 0735 | 0936 2456 | 47 3987 | 7278 4008 9678 | 0059 8059 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K4 |
100N | 23 |
200N | 942 |
400N | 5139 4531 6966 |
1TR | 5990 |
3TR | 21420 27656 45613 41367 79203 61908 11851 |
10TR | 90142 90815 |
15TR | 88267 |
30TR | 03117 |
2TỶ | 233680 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/04/13
0 | 03 08 | 5 | 56 51 |
1 | 17 15 13 | 6 | 67 67 66 |
2 | 20 23 | 7 | |
3 | 39 31 | 8 | 80 |
4 | 42 42 | 9 | 90 |
An Giang - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 1420 3680 | 4531 1851 | 942 0142 | 23 5613 9203 | 0815 | 6966 7656 | 1367 8267 3117 | 1908 | 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 11 |
200N | 348 |
400N | 4922 1591 0848 |
1TR | 6941 |
3TR | 68595 70163 53729 14341 43963 12783 88160 |
10TR | 57974 15875 |
15TR | 57856 |
30TR | 12542 |
2TỶ | 023298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/04/13
0 | 5 | 56 | |
1 | 11 | 6 | 63 63 60 |
2 | 29 22 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 42 41 41 48 48 | 9 | 98 95 91 |
Bình Thuận - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8160 | 11 1591 6941 4341 | 4922 2542 | 0163 3963 2783 | 7974 | 8595 5875 | 7856 | 348 0848 3298 | 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 52 |
200N | 691 |
400N | 2526 9816 7179 |
1TR | 3501 |
3TR | 60834 48446 93855 69789 34614 80609 34521 |
10TR | 01339 77195 |
15TR | 13185 |
30TR | 30708 |
2TỶ | 267709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/04/13
0 | 09 08 09 01 | 5 | 55 52 |
1 | 14 16 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 79 |
3 | 39 34 | 8 | 85 89 |
4 | 46 | 9 | 95 91 |
Bình Định - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
691 3501 4521 | 52 | 0834 4614 | 3855 7195 3185 | 2526 9816 8446 | 0708 | 7179 9789 0609 1339 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 70 |
200N | 542 |
400N | 0893 2573 8795 |
1TR | 5202 |
3TR | 75686 74621 05192 66505 10004 23351 39535 |
10TR | 40468 83962 |
15TR | 96284 |
30TR | 94287 |
2TỶ | 92681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/13
0 | 05 04 02 | 5 | 51 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 21 | 7 | 73 70 |
3 | 35 | 8 | 81 87 84 86 |
4 | 42 | 9 | 92 93 95 |
Quảng Bình - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 4621 3351 2681 | 542 5202 5192 3962 | 0893 2573 | 0004 6284 | 8795 6505 9535 | 5686 | 4287 | 0468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 33 |
200N | 741 |
400N | 0281 2770 5972 |
1TR | 8196 |
3TR | 96187 52112 70404 74279 56224 07401 77975 |
10TR | 95039 48252 |
15TR | 18695 |
30TR | 05757 |
2TỶ | 602261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/04/13
0 | 04 01 | 5 | 57 52 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 79 75 70 72 |
3 | 39 33 | 8 | 87 81 |
4 | 41 | 9 | 95 96 |
Quảng Trị - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 741 0281 7401 2261 | 5972 2112 8252 | 33 | 0404 6224 | 7975 8695 | 8196 | 6187 5757 | 4279 5039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100