KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 30101 |
G.Nhất | 39195 |
G.Nhì | 69461 24979 |
G.Ba | 87122 24338 88107 57344 64947 53628 |
G.Tư | 3034 2243 7427 9797 |
G.Năm | 0125 3261 8268 6777 5442 1519 |
G.Sáu | 875 800 898 |
G.Bảy | 73 64 76 36 |
Hải Phòng - 26/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 | 9461 3261 0101 | 7122 5442 | 2243 73 | 7344 3034 64 | 9195 0125 875 | 76 36 | 8107 4947 7427 9797 6777 | 4338 3628 8268 898 | 4979 1519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34VL17 |
100N | 63 |
200N | 891 |
400N | 1567 2315 9523 |
1TR | 8223 |
3TR | 52228 76410 34361 39796 46009 12766 51281 |
10TR | 42113 98703 |
15TR | 43732 |
30TR | 57590 |
2TỶ | 650883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 26/04/13
0 | 03 09 | 5 | |
1 | 13 10 15 | 6 | 61 66 67 63 |
2 | 28 23 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 83 81 |
4 | 9 | 90 96 91 |
Vĩnh Long - 26/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 7590 | 891 4361 1281 | 3732 | 63 9523 8223 2113 8703 0883 | 2315 | 9796 2766 | 1567 | 2228 | 6009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS17 |
100N | 41 |
200N | 253 |
400N | 9817 7215 3646 |
1TR | 7263 |
3TR | 61617 63176 59689 93147 92889 77490 76336 |
10TR | 97453 37419 |
15TR | 05794 |
30TR | 24528 |
2TỶ | 587084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 26/04/13
0 | 5 | 53 53 | |
1 | 19 17 17 15 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 84 89 89 |
4 | 47 46 41 | 9 | 94 90 |
Bình Dương - 26/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 | 41 | 253 7263 7453 | 5794 7084 | 7215 | 3646 3176 6336 | 9817 1617 3147 | 4528 | 9689 2889 7419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV17 |
100N | 64 |
200N | 911 |
400N | 7885 5199 2805 |
1TR | 2354 |
3TR | 17878 10332 18452 60742 64060 41776 66389 |
10TR | 41795 68110 |
15TR | 81911 |
30TR | 68217 |
2TỶ | 763271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/04/13
0 | 05 | 5 | 52 54 |
1 | 17 11 10 11 | 6 | 60 64 |
2 | 7 | 71 78 76 | |
3 | 32 | 8 | 89 85 |
4 | 42 | 9 | 95 99 |
Trà Vinh - 26/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4060 8110 | 911 1911 3271 | 0332 8452 0742 | 64 2354 | 7885 2805 1795 | 1776 | 8217 | 7878 | 5199 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 28 |
200N | 140 |
400N | 9944 1923 0858 |
1TR | 8436 |
3TR | 83088 68111 76158 05137 92692 82812 58991 |
10TR | 77369 65544 |
15TR | 13514 |
30TR | 82554 |
2TỶ | 033245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 26/04/13
0 | 5 | 54 58 58 | |
1 | 14 11 12 | 6 | 69 |
2 | 23 28 | 7 | |
3 | 37 36 | 8 | 88 |
4 | 45 44 44 40 | 9 | 92 91 |
Gia Lai - 26/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 | 8111 8991 | 2692 2812 | 1923 | 9944 5544 3514 2554 | 3245 | 8436 | 5137 | 28 0858 3088 6158 | 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 99 |
200N | 375 |
400N | 9264 9128 3117 |
1TR | 0123 |
3TR | 35408 68918 82027 39152 60423 66046 11986 |
10TR | 30176 29746 |
15TR | 41143 |
30TR | 78977 |
2TỶ | 098519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 26/04/13
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 19 18 17 | 6 | 64 |
2 | 27 23 23 28 | 7 | 77 76 75 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 43 46 46 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 26/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9152 | 0123 0423 1143 | 9264 | 375 | 6046 1986 0176 9746 | 3117 2027 8977 | 9128 5408 8918 | 99 8519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100