KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2-18-12-17-11-8-20-7 LD 36594 |
G.Nhất | 90713 |
G.Nhì | 48830 35403 |
G.Ba | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.Tư | 0777 9136 6698 2988 |
G.Năm | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.Sáu | 095 465 777 |
G.Bảy | 08 62 71 60 |
Hà Nội - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 3350 2390 9700 7530 60 | 7581 71 | 9922 6362 62 | 0713 5403 7323 | 6764 6594 | 095 465 | 4376 9136 | 0777 1657 777 | 6698 2988 4178 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 75 |
200N | 080 |
400N | 2748 4646 0861 |
1TR | 6719 |
3TR | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 |
10TR | 63737 60896 |
15TR | 00661 |
30TR | 02658 |
2TỶ | 766312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/24
0 | 04 | 5 | 58 59 58 |
1 | 12 19 | 6 | 61 61 |
2 | 24 29 | 7 | 75 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 40 48 46 | 9 | 96 96 |
Tây Ninh - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 8240 | 0861 0661 | 6312 | 1724 1204 | 75 | 4646 0396 0896 | 3737 | 2748 7458 2658 | 6719 9329 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 02 |
200N | 886 |
400N | 5398 4559 8844 |
1TR | 4937 |
3TR | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 |
10TR | 28735 86066 |
15TR | 24858 |
30TR | 85162 |
2TỶ | 825699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/04/24
0 | 04 02 | 5 | 58 59 |
1 | 11 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | ||
3 | 35 33 37 | 8 | 85 86 |
4 | 41 41 45 44 | 9 | 99 98 |
An Giang - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4841 9711 8141 | 02 5162 | 6633 | 8844 3604 | 7385 5745 8735 | 886 6066 | 4937 | 5398 4858 | 4559 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 32 |
200N | 977 |
400N | 4323 2868 7530 |
1TR | 6704 |
3TR | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
10TR | 20709 95268 |
15TR | 67879 |
30TR | 62931 |
2TỶ | 026380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/04/24
0 | 09 04 | 5 | |
1 | 6 | 68 68 68 | |
2 | 24 26 23 | 7 | 79 77 77 |
3 | 31 30 32 | 8 | 80 83 84 |
4 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 6380 | 2931 | 32 | 4323 5283 | 6704 9924 6584 | 7495 | 6226 | 977 6877 | 2868 5568 5268 | 0709 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 288 |
400N | 5186 3211 7358 |
1TR | 4623 |
3TR | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
10TR | 07704 72501 |
15TR | 94393 |
30TR | 16539 |
2TỶ | 288648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/04/24
0 | 04 01 | 5 | 57 59 58 |
1 | 17 11 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 74 73 |
3 | 39 | 8 | 87 86 88 |
4 | 48 | 9 | 93 90 98 |
Bình Định - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 | 3211 2501 | 4623 0573 4393 | 7174 7704 | 5186 | 7757 3117 9987 | 98 288 7358 8648 | 1659 6539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 707 |
400N | 0986 2003 4671 |
1TR | 3792 |
3TR | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
10TR | 45842 03050 |
15TR | 41964 |
30TR | 15447 |
2TỶ | 137522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/24
0 | 03 07 | 5 | 50 52 55 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 22 22 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 80 86 81 | |
4 | 47 42 46 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 3050 | 81 4671 | 3792 1452 6922 5842 7522 | 2003 | 9064 1964 | 2555 | 0986 6676 2246 | 707 5447 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 081 |
400N | 0371 7029 2408 |
1TR | 8675 |
3TR | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
10TR | 51223 05852 |
15TR | 37937 |
30TR | 10558 |
2TỶ | 126179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/04/24
0 | 08 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 23 29 | 7 | 79 77 75 75 71 |
3 | 37 35 | 8 | 86 86 81 |
4 | 48 48 | 9 |
Quảng Trị - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 081 0371 | 5852 | 1223 | 8675 8035 5875 | 8386 4486 | 4177 7937 | 2408 9148 7248 0558 | 7029 6179 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100