KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11UN-6UN-9UN 71071 |
G.Nhất | 15944 |
G.Nhì | 65027 20026 |
G.Ba | 72319 97382 65363 71786 62057 41358 |
G.Tư | 9568 8637 1321 4273 |
G.Năm | 5518 9009 4121 9715 8848 1319 |
G.Sáu | 690 798 519 |
G.Bảy | 08 32 69 90 |
Bắc Ninh - 26/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 90 | 1321 4121 1071 | 7382 32 | 5363 4273 | 5944 | 9715 | 0026 1786 | 5027 2057 8637 | 1358 9568 5518 8848 798 08 | 2319 9009 1319 519 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K4 |
100N | 45 |
200N | 640 |
400N | 9083 7606 1524 |
1TR | 1604 |
3TR | 25317 94781 38148 07047 10048 63248 32315 |
10TR | 65878 56488 |
15TR | 40453 |
30TR | 48405 |
2TỶ | 779356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/04/17
0 | 05 04 06 | 5 | 56 53 |
1 | 17 15 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 8 | 88 81 83 | |
4 | 48 47 48 48 40 45 | 9 |
Đồng Nai - 26/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 | 4781 | 9083 0453 | 1524 1604 | 45 2315 8405 | 7606 9356 | 5317 7047 | 8148 0048 3248 5878 6488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 62 |
200N | 631 |
400N | 4561 2172 6213 |
1TR | 2285 |
3TR | 62281 32175 02582 65703 44111 43307 72040 |
10TR | 19576 55063 |
15TR | 01831 |
30TR | 71173 |
2TỶ | 242615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/04/17
0 | 03 07 | 5 | |
1 | 15 11 13 | 6 | 63 61 62 |
2 | 7 | 73 76 75 72 | |
3 | 31 31 | 8 | 81 82 85 |
4 | 40 | 9 |
Cần Thơ - 26/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 | 631 4561 2281 4111 1831 | 62 2172 2582 | 6213 5703 5063 1173 | 2285 2175 2615 | 9576 | 3307 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T04 |
100N | 94 |
200N | 811 |
400N | 7796 4710 4561 |
1TR | 7882 |
3TR | 03130 17386 55351 43053 81442 04309 98338 |
10TR | 92661 49454 |
15TR | 05113 |
30TR | 25688 |
2TỶ | 322495 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/04/17
0 | 09 | 5 | 54 51 53 |
1 | 13 10 11 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | ||
3 | 30 38 | 8 | 88 86 82 |
4 | 42 | 9 | 95 96 94 |
Sóc Trăng - 26/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4710 3130 | 811 4561 5351 2661 | 7882 1442 | 3053 5113 | 94 9454 | 2495 | 7796 7386 | 8338 5688 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 866 |
400N | 8872 1995 6509 |
1TR | 9025 |
3TR | 98380 64291 15060 97468 24532 65423 71967 |
10TR | 13922 16774 |
15TR | 04473 |
30TR | 02326 |
2TỶ | 478551 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 26/04/17
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 60 68 67 66 |
2 | 26 22 23 25 | 7 | 73 74 72 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 9 | 91 95 |
Đà Nẵng - 26/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 5060 | 4291 8551 | 8872 4532 3922 | 5423 4473 | 6774 | 1995 9025 | 866 2326 | 17 1967 | 7468 | 6509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 797 |
400N | 9837 4418 3537 |
1TR | 0985 |
3TR | 28929 53426 28296 91265 92451 36178 60411 |
10TR | 55503 44843 |
15TR | 92742 |
30TR | 45824 |
2TỶ | 234202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/04/17
0 | 02 03 | 5 | 51 |
1 | 11 18 | 6 | 65 |
2 | 24 29 26 | 7 | 78 70 |
3 | 37 37 | 8 | 85 |
4 | 42 43 | 9 | 96 97 |
Khánh Hòa - 26/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 2451 0411 | 2742 4202 | 5503 4843 | 5824 | 0985 1265 | 3426 8296 | 797 9837 3537 | 4418 6178 | 8929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100