KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11UL-8UL-9UL 80384 |
G.Nhất | 94795 |
G.Nhì | 39622 41123 |
G.Ba | 19014 80429 62284 88419 41086 30802 |
G.Tư | 7872 4165 3593 5526 |
G.Năm | 6141 1630 7617 7320 4815 3968 |
G.Sáu | 319 842 110 |
G.Bảy | 36 32 31 09 |
Hà Nội - 24/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 7320 110 | 6141 31 | 9622 0802 7872 842 32 | 1123 3593 | 9014 2284 0384 | 4795 4165 4815 | 1086 5526 36 | 7617 | 3968 | 0429 8419 319 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 98 |
200N | 677 |
400N | 5281 2214 1246 |
1TR | 3728 |
3TR | 84178 30853 38979 70136 57561 87272 84121 |
10TR | 26032 20264 |
15TR | 61933 |
30TR | 81152 |
2TỶ | 854894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/04/17
0 | 5 | 52 53 | |
1 | 14 | 6 | 64 61 |
2 | 21 28 | 7 | 78 79 72 77 |
3 | 33 32 36 | 8 | 81 |
4 | 46 | 9 | 94 98 |
TP. HCM - 24/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5281 7561 4121 | 7272 6032 1152 | 0853 1933 | 2214 0264 4894 | 1246 0136 | 677 | 98 3728 4178 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: C17 |
100N | 35 |
200N | 956 |
400N | 1361 8783 2720 |
1TR | 6279 |
3TR | 66601 18204 21361 78303 20211 09746 98056 |
10TR | 27389 93977 |
15TR | 17124 |
30TR | 78771 |
2TỶ | 385950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 24/04/17
0 | 01 04 03 | 5 | 50 56 56 |
1 | 11 | 6 | 61 61 |
2 | 24 20 | 7 | 71 77 79 |
3 | 35 | 8 | 89 83 |
4 | 46 | 9 |
Đồng Tháp - 24/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 5950 | 1361 6601 1361 0211 8771 | 8783 8303 | 8204 7124 | 35 | 956 9746 8056 | 3977 | 6279 7389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K4 |
100N | 91 |
200N | 626 |
400N | 1610 6711 1445 |
1TR | 9657 |
3TR | 62576 82594 94011 91507 50211 54581 95329 |
10TR | 31054 51994 |
15TR | 42779 |
30TR | 51333 |
2TỶ | 838782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 24/04/17
0 | 07 | 5 | 54 57 |
1 | 11 11 10 11 | 6 | |
2 | 29 26 | 7 | 79 76 |
3 | 33 | 8 | 82 81 |
4 | 45 | 9 | 94 94 91 |
Cà Mau - 24/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 91 6711 4011 0211 4581 | 8782 | 1333 | 2594 1054 1994 | 1445 | 626 2576 | 9657 1507 | 5329 2779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 248 |
400N | 9962 9334 1332 |
1TR | 5236 |
3TR | 30017 49527 76654 30060 22061 35160 28862 |
10TR | 23549 42253 |
15TR | 85255 |
30TR | 82785 |
2TỶ | 659545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/04/17
0 | 5 | 55 53 54 | |
1 | 17 | 6 | 60 61 60 62 62 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 36 34 32 | 8 | 85 |
4 | 45 49 48 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 24/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 5160 | 2061 | 9962 1332 8862 | 2253 | 9334 6654 | 5255 2785 9545 | 5236 | 0017 9527 | 248 | 49 3549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 770 |
400N | 2856 9545 3283 |
1TR | 5013 |
3TR | 59010 44292 18699 56882 70999 92994 37745 |
10TR | 39105 02499 |
15TR | 40506 |
30TR | 05561 |
2TỶ | 871216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 24/04/17
0 | 06 05 | 5 | 56 55 |
1 | 16 10 13 | 6 | 61 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 8 | 82 83 | |
4 | 45 45 | 9 | 99 92 99 99 94 |
Phú Yên - 24/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 9010 | 5561 | 4292 6882 | 3283 5013 | 2994 | 55 9545 7745 9105 | 2856 0506 1216 | 8699 0999 2499 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100