KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10-9-12-13-1-5RN 83926 |
G.Nhất | 91357 |
G.Nhì | 14079 28422 |
G.Ba | 18875 34660 74576 47998 24338 82976 |
G.Tư | 7074 7574 8417 7913 |
G.Năm | 8128 5472 1208 9379 9779 0046 |
G.Sáu | 119 151 836 |
G.Bảy | 39 16 55 58 |
Hải Phòng - 28/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 | 151 | 8422 5472 | 7913 | 7074 7574 | 8875 55 | 4576 2976 0046 836 16 3926 | 1357 8417 | 7998 4338 8128 1208 58 | 4079 9379 9779 119 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL04 |
100N | 56 |
200N | 254 |
400N | 6836 7016 9259 |
1TR | 9228 |
3TR | 46406 34103 59663 06516 54307 46893 52292 |
10TR | 53521 42330 |
15TR | 94752 |
30TR | 59155 |
2TỶ | 583275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 28/01/22
0 | 06 03 07 | 5 | 55 52 59 54 56 |
1 | 16 16 | 6 | 63 |
2 | 21 28 | 7 | 75 |
3 | 30 36 | 8 | |
4 | 9 | 93 92 |
Vĩnh Long - 28/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 | 3521 | 2292 4752 | 4103 9663 6893 | 254 | 9155 3275 | 56 6836 7016 6406 6516 | 4307 | 9228 | 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01K4 |
100N | 15 |
200N | 903 |
400N | 0386 7993 5131 |
1TR | 7227 |
3TR | 66645 39568 91517 37047 27562 39449 43096 |
10TR | 97105 08706 |
15TR | 35440 |
30TR | 92956 |
2TỶ | 755821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 28/01/22
0 | 05 06 03 | 5 | 56 |
1 | 17 15 | 6 | 68 62 |
2 | 21 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 40 45 47 49 | 9 | 96 93 |
Bình Dương - 28/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5440 | 5131 5821 | 7562 | 903 7993 | 15 6645 7105 | 0386 3096 8706 2956 | 7227 1517 7047 | 9568 | 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV04 |
100N | 35 |
200N | 621 |
400N | 4200 4090 2293 |
1TR | 5149 |
3TR | 28381 88873 60464 10432 41189 22750 61420 |
10TR | 24934 34226 |
15TR | 60418 |
30TR | 91142 |
2TỶ | 656106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/01/22
0 | 06 00 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 26 20 21 | 7 | 73 |
3 | 34 32 35 | 8 | 81 89 |
4 | 42 49 | 9 | 90 93 |
Trà Vinh - 28/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 4090 2750 1420 | 621 8381 | 0432 1142 | 2293 8873 | 0464 4934 | 35 | 4226 6106 | 0418 | 5149 1189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 062 |
400N | 0282 5867 7401 |
1TR | 0649 |
3TR | 82612 55580 62169 33841 26512 87506 58858 |
10TR | 55042 14091 |
15TR | 75309 |
30TR | 54236 |
2TỶ | 489487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 28/01/22
0 | 09 06 01 | 5 | 58 55 |
1 | 12 12 | 6 | 69 67 62 |
2 | 7 | ||
3 | 36 | 8 | 87 80 82 |
4 | 42 41 49 | 9 | 91 |
Gia Lai - 28/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 7401 3841 4091 | 062 0282 2612 6512 5042 | 55 | 7506 4236 | 5867 9487 | 8858 | 0649 2169 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 420 |
400N | 7800 2008 3848 |
1TR | 2730 |
3TR | 99616 52642 19990 25927 88929 53639 15727 |
10TR | 88399 24841 |
15TR | 50544 |
30TR | 39832 |
2TỶ | 051532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/01/22
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 27 29 27 20 | 7 | |
3 | 32 32 39 30 38 | 8 | |
4 | 44 41 42 48 | 9 | 99 90 |
Ninh Thuận - 28/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
420 7800 2730 9990 | 4841 | 2642 9832 1532 | 0544 | 9616 | 5927 5727 | 38 2008 3848 | 8929 3639 8399 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100