KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/01/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 27662 |
G.Nhất | 29109 |
G.Nhì | 00925 71750 |
G.Ba | 58428 43817 73295 21655 83533 80202 |
G.Tư | 5894 1982 3440 5183 |
G.Năm | 0529 4042 2236 9214 0406 4198 |
G.Sáu | 255 855 680 |
G.Bảy | 78 07 44 23 |
Quảng Ninh - 28/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1750 3440 680 | 0202 1982 4042 7662 | 3533 5183 23 | 5894 9214 44 | 0925 3295 1655 255 855 | 2236 0406 | 3817 07 | 8428 4198 78 | 9109 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K4T01 |
100N | 82 |
200N | 693 |
400N | 3687 4744 9257 |
1TR | 5587 |
3TR | 44632 80033 97860 06110 60389 56342 63709 |
10TR | 67836 17025 |
15TR | 91192 |
30TR | 70288 |
2TỶ | 855514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 28/01/14
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 14 10 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 36 32 33 | 8 | 88 89 87 87 82 |
4 | 42 44 | 9 | 92 93 |
Bến Tre - 28/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7860 6110 | 82 4632 6342 1192 | 693 0033 | 4744 5514 | 7025 | 7836 | 3687 9257 5587 | 0288 | 0389 3709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 03 |
200N | 713 |
400N | 0036 9504 2707 |
1TR | 4941 |
3TR | 23997 70233 92148 91991 91458 55767 39966 |
10TR | 53551 48962 |
15TR | 80252 |
30TR | 87338 |
2TỶ | 492726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/01/14
0 | 04 07 03 | 5 | 52 51 58 |
1 | 13 | 6 | 62 67 66 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 38 33 36 | 8 | |
4 | 48 41 | 9 | 97 91 |
Vũng Tàu - 28/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4941 1991 3551 | 8962 0252 | 03 713 0233 | 9504 | 0036 9966 2726 | 2707 3997 5767 | 2148 1458 7338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T01K4 |
100N | 59 |
200N | 960 |
400N | 7677 6363 6896 |
1TR | 7575 |
3TR | 52552 56554 17064 53572 92629 89179 49634 |
10TR | 26597 71098 |
15TR | 62175 |
30TR | 96162 |
2TỶ | 578778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 28/01/14
0 | 5 | 52 54 59 | |
1 | 6 | 62 64 63 60 | |
2 | 29 | 7 | 78 75 72 79 75 77 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 9 | 97 98 96 |
Bạc Liêu - 28/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 | 2552 3572 6162 | 6363 | 6554 7064 9634 | 7575 2175 | 6896 | 7677 6597 | 1098 8778 | 59 2629 9179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 82 |
200N | 083 |
400N | 7178 4448 5619 |
1TR | 1945 |
3TR | 19998 64620 70731 32450 05627 89295 41792 |
10TR | 08281 49787 |
15TR | 04374 |
30TR | 03119 |
2TỶ | 760553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 28/01/14
0 | 5 | 53 50 | |
1 | 19 19 | 6 | |
2 | 20 27 | 7 | 74 78 |
3 | 31 | 8 | 81 87 83 82 |
4 | 45 48 | 9 | 98 95 92 |
Đắk Lắk - 28/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 2450 | 0731 8281 | 82 1792 | 083 0553 | 4374 | 1945 9295 | 5627 9787 | 7178 4448 9998 | 5619 3119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 25 |
200N | 364 |
400N | 6136 7076 1645 |
1TR | 1556 |
3TR | 77985 02192 42185 74815 41032 24888 31329 |
10TR | 42797 94255 |
15TR | 28476 |
30TR | 36372 |
2TỶ | 634851 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 28/01/14
0 | 5 | 51 55 56 | |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 29 25 | 7 | 72 76 76 |
3 | 32 36 | 8 | 85 85 88 |
4 | 45 | 9 | 97 92 |
Quảng Nam - 28/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4851 | 2192 1032 6372 | 364 | 25 1645 7985 2185 4815 4255 | 6136 7076 1556 8476 | 2797 | 4888 | 1329 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100