KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 49752 |
G.Nhất | 46017 |
G.Nhì | 87864 55782 |
G.Ba | 78608 45303 36096 87017 82019 08422 |
G.Tư | 3285 6908 0344 0483 |
G.Năm | 4410 9946 8678 8506 8236 8389 |
G.Sáu | 211 773 298 |
G.Bảy | 70 76 73 36 |
Hà Nội - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 70 | 211 | 5782 8422 9752 | 5303 0483 773 73 | 7864 0344 | 3285 | 6096 9946 8506 8236 76 36 | 6017 7017 | 8608 6908 8678 298 | 2019 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 87 |
200N | 883 |
400N | 9007 5566 1865 |
1TR | 2194 |
3TR | 40163 43877 50253 17029 84364 58779 03880 |
10TR | 87533 16291 |
15TR | 85602 |
30TR | 56927 |
2TỶ | 523420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/13
0 | 02 07 | 5 | 53 |
1 | 6 | 63 64 66 65 | |
2 | 20 27 29 | 7 | 77 79 |
3 | 33 | 8 | 80 83 87 |
4 | 9 | 91 94 |
TP. HCM - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 3420 | 6291 | 5602 | 883 0163 0253 7533 | 2194 4364 | 1865 | 5566 | 87 9007 3877 6927 | 7029 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M44 |
100N | 65 |
200N | 345 |
400N | 8433 8314 9099 |
1TR | 1428 |
3TR | 34995 47369 95226 04676 99226 91058 30814 |
10TR | 53951 41314 |
15TR | 55496 |
30TR | 18410 |
2TỶ | 955265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 28/10/13
0 | 5 | 51 58 | |
1 | 10 14 14 14 | 6 | 65 69 65 |
2 | 26 26 28 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 96 95 99 |
Đồng Tháp - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 | 3951 | 8433 | 8314 0814 1314 | 65 345 4995 5265 | 5226 4676 9226 5496 | 1428 1058 | 9099 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K4 |
100N | 40 |
200N | 378 |
400N | 8250 0994 0225 |
1TR | 5943 |
3TR | 58377 85828 86246 91407 05968 46732 07914 |
10TR | 94590 89539 |
15TR | 41294 |
30TR | 05320 |
2TỶ | 227180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 28/10/13
0 | 07 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 20 28 25 | 7 | 77 78 |
3 | 39 32 | 8 | 80 |
4 | 46 43 40 | 9 | 94 90 94 |
Cà Mau - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8250 4590 5320 7180 | 6732 | 5943 | 0994 7914 1294 | 0225 | 6246 | 8377 1407 | 378 5828 5968 | 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 83 |
200N | 406 |
400N | 8437 6290 4456 |
1TR | 9018 |
3TR | 85152 88195 92059 58440 81706 43024 90542 |
10TR | 90541 72035 |
15TR | 15310 |
30TR | 91191 |
2TỶ | 254047 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/10/13
0 | 06 06 | 5 | 52 59 56 |
1 | 10 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 37 | 8 | 83 |
4 | 47 41 40 42 | 9 | 91 95 90 |
Thừa T. Huế - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 8440 5310 | 0541 1191 | 5152 0542 | 83 | 3024 | 8195 2035 | 406 4456 1706 | 8437 4047 | 9018 | 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 65 |
200N | 964 |
400N | 4640 1227 8394 |
1TR | 6613 |
3TR | 25129 44043 13967 33115 71943 94872 03006 |
10TR | 21052 18081 |
15TR | 91043 |
30TR | 85495 |
2TỶ | 944336 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 28/10/13
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 15 13 | 6 | 67 64 65 |
2 | 29 27 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 81 |
4 | 43 43 43 40 | 9 | 95 94 |
Phú Yên - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 8081 | 4872 1052 | 6613 4043 1943 1043 | 964 8394 | 65 3115 5495 | 3006 4336 | 1227 3967 | 5129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100