KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 28828 |
G.Nhất | 59726 |
G.Nhì | 59272 01862 |
G.Ba | 52461 64694 65467 20370 84759 85216 |
G.Tư | 0342 3569 8529 1863 |
G.Năm | 2012 3647 5772 8407 5340 4673 |
G.Sáu | 378 295 074 |
G.Bảy | 78 83 45 51 |
Quảng Ninh - 29/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 5340 | 2461 51 | 9272 1862 0342 2012 5772 | 1863 4673 83 | 4694 074 | 295 45 | 9726 5216 | 5467 3647 8407 | 378 78 8828 | 4759 3569 8529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K44T10 |
100N | 90 |
200N | 865 |
400N | 0809 3493 1699 |
1TR | 4642 |
3TR | 55346 65167 84126 62410 48199 17517 80544 |
10TR | 84012 91895 |
15TR | 92914 |
30TR | 84630 |
2TỶ | 123099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 29/10/13
0 | 09 | 5 | |
1 | 14 12 10 17 | 6 | 67 65 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 46 44 42 | 9 | 99 95 99 93 99 90 |
Bến Tre - 29/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2410 4630 | 4642 4012 | 3493 | 0544 2914 | 865 1895 | 5346 4126 | 5167 7517 | 0809 1699 8199 3099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 46 |
200N | 834 |
400N | 6760 9399 2197 |
1TR | 1230 |
3TR | 96810 46429 91448 49350 23217 60999 57394 |
10TR | 67268 73713 |
15TR | 75165 |
30TR | 44124 |
2TỶ | 534666 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/10/13
0 | 5 | 50 | |
1 | 13 10 17 | 6 | 66 65 68 60 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 48 46 | 9 | 99 94 99 97 |
Vũng Tàu - 29/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 1230 6810 9350 | 3713 | 834 7394 4124 | 5165 | 46 4666 | 2197 3217 | 1448 7268 | 9399 6429 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K5 |
100N | 80 |
200N | 896 |
400N | 6297 2436 9252 |
1TR | 3296 |
3TR | 46260 27063 98724 28479 09965 73647 16159 |
10TR | 29503 47578 |
15TR | 38016 |
30TR | 79818 |
2TỶ | 558334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 29/10/13
0 | 03 | 5 | 59 52 |
1 | 18 16 | 6 | 60 63 65 |
2 | 24 | 7 | 78 79 |
3 | 34 36 | 8 | 80 |
4 | 47 | 9 | 96 97 96 |
Bạc Liêu - 29/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 6260 | 9252 | 7063 9503 | 8724 8334 | 9965 | 896 2436 3296 8016 | 6297 3647 | 7578 9818 | 8479 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 85 |
200N | 451 |
400N | 8104 4589 0905 |
1TR | 8964 |
3TR | 11881 58116 29682 04540 65456 77707 51405 |
10TR | 26227 22294 |
15TR | 53770 |
30TR | 90490 |
2TỶ | 007608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 29/10/13
0 | 08 07 05 04 05 | 5 | 56 51 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | 70 |
3 | 8 | 81 82 89 85 | |
4 | 40 | 9 | 90 94 |
Đắk Lắk - 29/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 3770 0490 | 451 1881 | 9682 | 8104 8964 2294 | 85 0905 1405 | 8116 5456 | 7707 6227 | 7608 | 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 59 |
200N | 239 |
400N | 4890 5101 5445 |
1TR | 5196 |
3TR | 44247 91924 34533 67820 17404 99037 60868 |
10TR | 77224 06019 |
15TR | 85719 |
30TR | 05129 |
2TỶ | 401383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 29/10/13
0 | 04 01 | 5 | 59 |
1 | 19 19 | 6 | 68 |
2 | 29 24 24 20 | 7 | |
3 | 33 37 39 | 8 | 83 |
4 | 47 45 | 9 | 96 90 |
Quảng Nam - 29/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 7820 | 5101 | 4533 1383 | 1924 7404 7224 | 5445 | 5196 | 4247 9037 | 0868 | 59 239 6019 5719 5129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100