KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 00571 |
G.Nhất | 78610 |
G.Nhì | 62195 51761 |
G.Ba | 92131 35319 93786 01735 59105 11715 |
G.Tư | 7805 7465 3919 5461 |
G.Năm | 3494 3798 3715 3066 6277 8428 |
G.Sáu | 479 035 033 |
G.Bảy | 60 80 24 85 |
Bắc Ninh - 30/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 60 80 | 1761 2131 5461 0571 | 033 | 3494 24 | 2195 1735 9105 1715 7805 7465 3715 035 85 | 3786 3066 | 6277 | 3798 8428 | 5319 3919 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K5 |
100N | 35 |
200N | 331 |
400N | 5718 3633 1317 |
1TR | 8314 |
3TR | 24479 37635 45564 22532 47326 40758 69959 |
10TR | 23911 90907 |
15TR | 41426 |
30TR | 80017 |
2TỶ | 533040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/10/13
0 | 07 | 5 | 58 59 |
1 | 17 11 14 18 17 | 6 | 64 |
2 | 26 26 | 7 | 79 |
3 | 35 32 33 31 35 | 8 | |
4 | 40 | 9 |
Đồng Nai - 30/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3040 | 331 3911 | 2532 | 3633 | 8314 5564 | 35 7635 | 7326 1426 | 1317 0907 0017 | 5718 0758 | 4479 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 90 |
200N | 894 |
400N | 5242 0664 2503 |
1TR | 2445 |
3TR | 70489 74918 48175 68656 72717 73298 82490 |
10TR | 96288 69450 |
15TR | 55628 |
30TR | 56154 |
2TỶ | 134371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/10/13
0 | 03 | 5 | 54 50 56 |
1 | 18 17 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 71 75 |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 45 42 | 9 | 98 90 94 90 |
Cần Thơ - 30/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2490 9450 | 4371 | 5242 | 2503 | 894 0664 6154 | 2445 8175 | 8656 | 2717 | 4918 3298 6288 5628 | 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 89 |
200N | 359 |
400N | 7078 5085 2661 |
1TR | 3146 |
3TR | 74164 81049 65396 12913 17191 14480 04200 |
10TR | 03960 42666 |
15TR | 10267 |
30TR | 32886 |
2TỶ | 423676 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/10/13
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | 67 60 66 64 61 |
2 | 7 | 76 78 | |
3 | 8 | 86 80 85 89 | |
4 | 49 46 | 9 | 96 91 |
Sóc Trăng - 30/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4480 4200 3960 | 2661 7191 | 2913 | 4164 | 5085 | 3146 5396 2666 2886 3676 | 0267 | 7078 | 89 359 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 31 |
200N | 693 |
400N | 6241 4911 1821 |
1TR | 4116 |
3TR | 61037 32551 80573 79156 94378 41842 09394 |
10TR | 05544 96191 |
15TR | 28380 |
30TR | 71228 |
2TỶ | 899800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/10/13
0 | 00 | 5 | 51 56 |
1 | 16 11 | 6 | |
2 | 28 21 | 7 | 73 78 |
3 | 37 31 | 8 | 80 |
4 | 44 42 41 | 9 | 91 94 93 |
Đà Nẵng - 30/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 9800 | 31 6241 4911 1821 2551 6191 | 1842 | 693 0573 | 9394 5544 | 4116 9156 | 1037 | 4378 1228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 90 |
200N | 890 |
400N | 3414 5841 9739 |
1TR | 8520 |
3TR | 28322 55471 75783 10528 60631 47773 29763 |
10TR | 82871 22426 |
15TR | 42642 |
30TR | 46671 |
2TỶ | 763018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 30/10/13
0 | 5 | ||
1 | 18 14 | 6 | 63 |
2 | 26 22 28 20 | 7 | 71 71 71 73 |
3 | 31 39 | 8 | 83 |
4 | 42 41 | 9 | 90 90 |
Khánh Hòa - 30/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 890 8520 | 5841 5471 0631 2871 6671 | 8322 2642 | 5783 7773 9763 | 3414 | 2426 | 0528 3018 | 9739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100