KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/04/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15FB-8FB-12FB-17FB 97298 |
G.Nhất | 00962 |
G.Nhì | 79229 50233 |
G.Ba | 09152 40739 13373 10734 32955 44862 |
G.Tư | 1888 5740 6272 1396 |
G.Năm | 1017 7460 7603 1870 6564 0775 |
G.Sáu | 547 058 536 |
G.Bảy | 03 72 51 06 |
Bắc Ninh - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 7460 1870 | 51 | 0962 9152 4862 6272 72 | 0233 3373 7603 03 | 0734 6564 | 2955 0775 | 1396 536 06 | 1017 547 | 1888 058 7298 | 9229 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K5 |
100N | 13 |
200N | 222 |
400N | 7922 8258 8070 |
1TR | 6060 |
3TR | 56603 30039 31745 11038 26052 65444 46904 |
10TR | 49405 38871 |
15TR | 30827 |
30TR | 53940 |
2TỶ | 000242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/04/20
0 | 05 03 04 | 5 | 52 58 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 27 22 22 | 7 | 71 70 |
3 | 39 38 | 8 | |
4 | 42 40 45 44 | 9 |
Đồng Nai - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 6060 3940 | 8871 | 222 7922 6052 0242 | 13 6603 | 5444 6904 | 1745 9405 | 0827 | 8258 1038 | 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 85 |
200N | 571 |
400N | 5081 9592 6016 |
1TR | 3801 |
3TR | 47125 93675 72450 43607 39888 14875 27692 |
10TR | 32423 52578 |
15TR | 01213 |
30TR | 42189 |
2TỶ | 610377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/04/20
0 | 07 01 | 5 | 50 |
1 | 13 16 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 77 78 75 75 71 |
3 | 8 | 89 88 81 85 | |
4 | 9 | 92 92 |
Cần Thơ - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 | 571 5081 3801 | 9592 7692 | 2423 1213 | 85 7125 3675 4875 | 6016 | 3607 0377 | 9888 2578 | 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 94 |
200N | 627 |
400N | 9222 6060 0451 |
1TR | 9950 |
3TR | 37896 86256 00836 07552 46392 84665 43097 |
10TR | 31515 47260 |
15TR | 34174 |
30TR | 01973 |
2TỶ | 775118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/04/20
0 | 5 | 56 52 50 51 | |
1 | 18 15 | 6 | 60 65 60 |
2 | 22 27 | 7 | 73 74 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 9 | 96 92 97 94 |
Sóc Trăng - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6060 9950 7260 | 0451 | 9222 7552 6392 | 1973 | 94 4174 | 4665 1515 | 7896 6256 0836 | 627 3097 | 5118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 468 |
400N | 1886 2370 1611 |
1TR | 7123 |
3TR | 01833 70450 49684 66407 91468 91370 34727 |
10TR | 92465 41484 |
15TR | 32341 |
30TR | 11136 |
2TỶ | 933125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 29/04/20
0 | 07 | 5 | 50 |
1 | 11 | 6 | 65 68 68 |
2 | 25 27 23 | 7 | 70 70 |
3 | 36 33 | 8 | 84 84 86 89 |
4 | 41 | 9 |
Đà Nẵng - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 0450 1370 | 1611 2341 | 7123 1833 | 9684 1484 | 2465 3125 | 1886 1136 | 6407 4727 | 468 1468 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 616 |
400N | 6497 4745 4427 |
1TR | 2328 |
3TR | 58416 29579 06044 38372 26129 66993 33551 |
10TR | 72167 15052 |
15TR | 28359 |
30TR | 16443 |
2TỶ | 651785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/04/20
0 | 5 | 59 52 51 | |
1 | 16 16 | 6 | 67 |
2 | 29 28 27 | 7 | 79 72 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 43 44 45 | 9 | 93 97 |
Khánh Hòa - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3551 | 8372 5052 | 6993 6443 | 6044 | 4745 1785 | 616 8416 | 6497 4427 2167 | 38 2328 | 9579 6129 8359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100