KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/04/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8FA-12FA-15FA 06702 |
G.Nhất | 26083 |
G.Nhì | 13622 41709 |
G.Ba | 21105 07116 87934 85218 70692 00542 |
G.Tư | 1871 8988 5555 7775 |
G.Năm | 9361 1394 5433 0780 8923 5972 |
G.Sáu | 945 995 032 |
G.Bảy | 37 69 19 99 |
Hà Nội - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 | 1871 9361 | 3622 0692 0542 5972 032 6702 | 6083 5433 8923 | 7934 1394 | 1105 5555 7775 945 995 | 7116 | 37 | 5218 8988 | 1709 69 19 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 60 |
200N | 030 |
400N | 0572 5070 0136 |
1TR | 5401 |
3TR | 40653 08689 55856 55649 55179 96869 85600 |
10TR | 46072 13093 |
15TR | 51319 |
30TR | 57510 |
2TỶ | 286308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/04/20
0 | 08 00 01 | 5 | 53 56 |
1 | 10 19 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 72 79 72 70 | |
3 | 36 30 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 030 5070 5600 7510 | 5401 | 0572 6072 | 0653 3093 | 0136 5856 | 6308 | 8689 5649 5179 6869 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K5 |
100N | 51 |
200N | 958 |
400N | 4054 9075 9234 |
1TR | 3738 |
3TR | 82718 59348 05690 22596 36183 46677 88068 |
10TR | 80497 20886 |
15TR | 57600 |
30TR | 21804 |
2TỶ | 024600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/04/20
0 | 00 04 00 | 5 | 54 58 51 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 7 | 77 75 | |
3 | 38 34 | 8 | 86 83 |
4 | 48 | 9 | 97 90 96 |
An Giang - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 7600 4600 | 51 | 6183 | 4054 9234 1804 | 9075 | 2596 0886 | 6677 0497 | 958 3738 2718 9348 8068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 32 |
200N | 376 |
400N | 8709 6051 5209 |
1TR | 5684 |
3TR | 98717 07418 02417 27221 89138 72581 88947 |
10TR | 92675 04764 |
15TR | 56192 |
30TR | 73713 |
2TỶ | 177799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/04/20
0 | 09 09 | 5 | 51 |
1 | 13 17 18 17 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 75 76 |
3 | 38 32 | 8 | 81 84 |
4 | 47 | 9 | 99 92 |
Bình Thuận - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6051 7221 2581 | 32 6192 | 3713 | 5684 4764 | 2675 | 376 | 8717 2417 8947 | 7418 9138 | 8709 5209 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 618 |
400N | 5435 2887 9728 |
1TR | 3855 |
3TR | 95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 |
10TR | 20099 74964 |
15TR | 12432 |
30TR | 81655 |
2TỶ | 800717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/04/20
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 17 18 | 6 | 64 |
2 | 25 26 23 28 | 7 | 71 |
3 | 32 35 34 | 8 | 87 |
4 | 47 47 | 9 | 99 95 |
Bình Định - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2771 | 2432 | 7523 | 34 4964 | 5435 3855 5995 2625 1655 | 1126 | 2887 8847 1347 0717 | 618 9728 | 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 339 |
400N | 1823 2173 4729 |
1TR | 4543 |
3TR | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
10TR | 67536 09305 |
15TR | 29682 |
30TR | 18867 |
2TỶ | 048749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/04/20
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 23 29 | 7 | 79 73 |
3 | 36 37 30 38 39 | 8 | 82 |
4 | 49 47 43 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 | 01 | 9682 | 1823 2173 4543 | 0165 9305 | 7536 | 0547 9237 8867 | 5138 8698 | 339 4729 6079 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 739 |
400N | 8103 8474 3243 |
1TR | 5171 |
3TR | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 |
10TR | 07471 12915 |
15TR | 85060 |
30TR | 99938 |
2TỶ | 075242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/04/20
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 60 68 |
2 | 22 20 20 | 7 | 71 71 74 |
3 | 38 33 39 | 8 | |
4 | 42 41 40 43 | 9 |
Quảng Trị - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 1120 2840 5060 | 5171 2341 7471 | 5722 5242 | 8103 3243 8933 | 8474 | 2915 | 08 2368 9938 | 739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100