KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 2-6-10-12-5-1SL 85867 |
G.Nhất | 98338 |
G.Nhì | 10638 56467 |
G.Ba | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G.Tư | 6742 1749 8665 0992 |
G.Năm | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G.Sáu | 948 191 615 |
G.Bảy | 78 91 21 34 |
Hà Nội - 29/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4871 191 91 21 | 7042 6742 0992 4242 | 7553 3123 | 0594 34 | 7565 6415 8665 615 | 1926 7336 | 6467 8937 5867 | 8338 0638 948 78 | 1749 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5E2 |
100N | 50 |
200N | 453 |
400N | 9927 2176 1003 |
1TR | 8051 |
3TR | 67589 09910 66017 14590 01912 81722 52246 |
10TR | 66390 40716 |
15TR | 87280 |
30TR | 58068 |
2TỶ | 124399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/05/23
0 | 03 | 5 | 51 53 50 |
1 | 16 10 17 12 | 6 | 68 |
2 | 22 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 80 89 | |
4 | 46 | 9 | 99 90 90 |
TP. HCM - 29/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9910 4590 6390 7280 | 8051 | 1912 1722 | 453 1003 | 2176 2246 0716 | 9927 6017 | 8068 | 7589 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N22 |
100N | 15 |
200N | 398 |
400N | 1269 6300 3681 |
1TR | 1865 |
3TR | 49894 90856 89313 97588 98120 28011 37641 |
10TR | 31700 03744 |
15TR | 48322 |
30TR | 59352 |
2TỶ | 526934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 29/05/23
0 | 00 00 | 5 | 52 56 |
1 | 13 11 15 | 6 | 65 69 |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 88 81 |
4 | 44 41 | 9 | 94 98 |
Đồng Tháp - 29/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 8120 1700 | 3681 8011 7641 | 8322 9352 | 9313 | 9894 3744 6934 | 15 1865 | 0856 | 398 7588 | 1269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K5 |
100N | 45 |
200N | 988 |
400N | 8499 1319 0526 |
1TR | 0332 |
3TR | 06419 30902 63646 59799 76404 38635 01988 |
10TR | 14122 59503 |
15TR | 36933 |
30TR | 86591 |
2TỶ | 031619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 29/05/23
0 | 03 02 04 | 5 | |
1 | 19 19 19 | 6 | |
2 | 22 26 | 7 | |
3 | 33 35 32 | 8 | 88 88 |
4 | 46 45 | 9 | 91 99 99 |
Cà Mau - 29/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6591 | 0332 0902 4122 | 9503 6933 | 6404 | 45 8635 | 0526 3646 | 988 1988 | 8499 1319 6419 9799 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 261 |
400N | 6686 0971 3355 |
1TR | 4652 |
3TR | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 |
10TR | 03805 50513 |
15TR | 12210 |
30TR | 95785 |
2TỶ | 753212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/05/23
0 | 05 02 | 5 | 52 55 |
1 | 12 10 13 | 6 | 67 61 |
2 | 20 29 | 7 | 74 71 |
3 | 36 | 8 | 85 88 86 |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 2210 | 261 0971 | 4652 1802 3212 | 0513 | 2074 | 3355 3805 5785 | 6686 7336 | 8267 | 8988 0248 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 714 |
400N | 6003 5725 5897 |
1TR | 3328 |
3TR | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 |
10TR | 92315 33182 |
15TR | 01696 |
30TR | 04280 |
2TỶ | 048500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 29/05/23
0 | 00 04 03 | 5 | |
1 | 15 14 | 6 | 64 |
2 | 27 28 25 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 80 82 86 |
4 | 40 | 9 | 96 97 90 |
Phú Yên - 29/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1340 4280 8500 | 3531 | 3182 | 6003 | 714 3674 4464 4904 | 5725 2315 | 7886 1696 | 5897 4627 | 3328 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100