KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11-13-14-2-8-7SM 79459 |
G.Nhất | 32985 |
G.Nhì | 36739 28089 |
G.Ba | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
G.Tư | 9781 9537 5387 9377 |
G.Năm | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
G.Sáu | 972 313 256 |
G.Bảy | 71 50 32 80 |
Thái Bình - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 50 80 | 9991 9781 71 | 972 32 | 7383 313 | 0824 1874 | 2985 | 0126 8876 256 | 9537 5387 9377 7327 6967 | 4828 8618 0448 | 6739 8089 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD5 |
100N | 82 |
200N | 497 |
400N | 5152 3075 9573 |
1TR | 4705 |
3TR | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 |
10TR | 12975 62157 |
15TR | 35479 |
30TR | 47338 |
2TỶ | 230897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/05/23
0 | 05 | 5 | 57 54 52 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 75 75 73 | |
3 | 38 36 | 8 | 85 82 |
4 | 40 46 46 | 9 | 97 95 97 |
Tiền Giang - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 | 82 5152 | 9573 | 8854 | 3075 4705 3195 6985 2975 | 0936 4846 5946 | 497 2157 0897 | 7338 | 5479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K4 |
100N | 86 |
200N | 308 |
400N | 1178 7155 9156 |
1TR | 2825 |
3TR | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 |
10TR | 47970 68530 |
15TR | 65910 |
30TR | 35048 |
2TỶ | 077788 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/05/23
0 | 08 | 5 | 58 58 56 55 56 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 70 73 78 |
3 | 30 37 | 8 | 88 88 86 |
4 | 48 43 | 9 |
Kiên Giang - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 8530 5910 | 7143 2273 | 7155 2825 | 86 9156 2456 | 2137 | 308 1178 1458 2458 4888 5048 7788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K4 |
100N | 94 |
200N | 604 |
400N | 5600 0254 3631 |
1TR | 3287 |
3TR | 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
10TR | 58184 14911 |
15TR | 30252 |
30TR | 20604 |
2TỶ | 716889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/05/23
0 | 04 00 04 | 5 | 52 52 54 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 74 |
3 | 31 31 | 8 | 89 84 86 84 87 |
4 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 | 3631 2231 4911 | 3852 0252 | 1713 | 94 604 0254 3474 3684 8184 0604 | 5086 0326 | 3287 | 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 895 |
400N | 7118 5836 3579 |
1TR | 9647 |
3TR | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 |
10TR | 38883 41659 |
15TR | 35311 |
30TR | 69724 |
2TỶ | 795143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/05/23
0 | 5 | 59 53 | |
1 | 11 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 75 79 |
3 | 37 36 34 | 8 | 83 |
4 | 43 49 48 47 | 9 | 93 95 |
Thừa T. Huế - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5311 | 6572 | 7153 1093 8883 5143 | 34 9724 | 895 5275 | 5836 | 9647 2337 | 7118 7248 | 3579 6549 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 072 |
400N | 4439 7375 4163 |
1TR | 6069 |
3TR | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 |
10TR | 09705 93168 |
15TR | 64238 |
30TR | 56333 |
2TỶ | 505873 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/05/23
0 | 05 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 68 69 64 69 63 63 |
2 | 7 | 73 74 77 75 72 | |
3 | 33 38 39 | 8 | |
4 | 9 | 96 91 |
Khánh Hòa - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0591 | 072 | 63 4163 1613 6333 5873 | 2364 1774 | 7375 9705 | 3196 | 7677 | 3168 4238 | 4439 6069 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 306 |
400N | 4501 9967 2380 |
1TR | 1214 |
3TR | 35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 |
10TR | 02325 20791 |
15TR | 09586 |
30TR | 11366 |
2TỶ | 876090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 28/05/23
0 | 09 01 06 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 66 68 67 |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 38 33 | 8 | 86 80 |
4 | 47 41 | 9 | 90 91 |
Kon Tum - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2380 6090 | 4501 2841 0791 | 33 | 1214 | 2325 | 306 5056 9586 1366 | 9967 5147 7877 | 1938 2168 | 9509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100