KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 7EF-8EF-2EF 13687 |
G.Nhất | 16103 |
G.Nhì | 62646 46134 |
G.Ba | 28618 21391 66257 32480 12083 12263 |
G.Tư | 3706 0502 3736 2164 |
G.Năm | 5119 9874 7028 0524 3917 2920 |
G.Sáu | 516 708 556 |
G.Bảy | 70 11 12 30 |
Hà Nội - 30/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 2920 70 30 | 1391 11 | 0502 12 | 6103 2083 2263 | 6134 2164 9874 0524 | 2646 3706 3736 516 556 | 6257 3917 3687 | 8618 7028 708 | 5119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 21 |
200N | 034 |
400N | 0559 3776 2974 |
1TR | 9906 |
3TR | 33811 68688 76074 62104 49425 24543 13916 |
10TR | 00428 39371 |
15TR | 43361 |
30TR | 94720 |
2TỶ | 064305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/10/17
0 | 05 04 06 | 5 | 59 |
1 | 11 16 | 6 | 61 |
2 | 20 28 25 21 | 7 | 71 74 76 74 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 |
TP. HCM - 30/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 | 21 3811 9371 3361 | 4543 | 034 2974 6074 2104 | 9425 4305 | 3776 9906 3916 | 8688 0428 | 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: C44 |
100N | 48 |
200N | 915 |
400N | 0282 5841 9605 |
1TR | 5106 |
3TR | 23657 91909 46487 69988 36159 09196 04177 |
10TR | 55973 97508 |
15TR | 18522 |
30TR | 58106 |
2TỶ | 747960 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 30/10/17
0 | 06 08 09 06 05 | 5 | 57 59 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 73 77 |
3 | 8 | 87 88 82 | |
4 | 41 48 | 9 | 96 |
Đồng Tháp - 30/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 | 5841 | 0282 8522 | 5973 | 915 9605 | 5106 9196 8106 | 3657 6487 4177 | 48 9988 7508 | 1909 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K5 |
100N | 97 |
200N | 718 |
400N | 3270 9152 9406 |
1TR | 8772 |
3TR | 22362 30822 92335 38481 04390 11374 43813 |
10TR | 69426 43788 |
15TR | 83123 |
30TR | 49209 |
2TỶ | 698153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 30/10/17
0 | 09 06 | 5 | 53 52 |
1 | 13 18 | 6 | 62 |
2 | 23 26 22 | 7 | 74 72 70 |
3 | 35 | 8 | 88 81 |
4 | 9 | 90 97 |
Cà Mau - 30/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 4390 | 8481 | 9152 8772 2362 0822 | 3813 3123 8153 | 1374 | 2335 | 9406 9426 | 97 | 718 3788 | 9209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 246 |
400N | 2917 0867 5732 |
1TR | 8592 |
3TR | 72214 21013 75575 45527 62749 79252 38062 |
10TR | 83984 92884 |
15TR | 20601 |
30TR | 15758 |
2TỶ | 278331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/10/17
0 | 01 | 5 | 58 52 |
1 | 14 13 17 | 6 | 62 67 |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 31 32 | 8 | 84 84 |
4 | 49 46 | 9 | 92 93 |
Thừa T. Huế - 30/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0601 8331 | 5732 8592 9252 8062 | 93 1013 | 2214 3984 2884 | 5575 | 246 | 2917 0867 5527 | 5758 | 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 466 |
400N | 6124 0585 8380 |
1TR | 0179 |
3TR | 67473 35391 56402 43564 73602 30003 15438 |
10TR | 42103 60063 |
15TR | 29912 |
30TR | 10483 |
2TỶ | 677129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/10/17
0 | 03 02 02 03 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 63 64 66 |
2 | 29 24 | 7 | 73 79 |
3 | 38 | 8 | 83 85 80 |
4 | 44 | 9 | 91 |
Phú Yên - 30/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 | 5391 | 6402 3602 9912 | 7473 0003 2103 0063 0483 | 44 6124 3564 | 0585 | 466 | 5438 | 0179 7129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100