KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9ED 48743 |
G.Nhất | 96099 |
G.Nhì | 80423 29235 |
G.Ba | 57668 37202 64165 79665 63571 82881 |
G.Tư | 5185 6690 7511 0867 |
G.Năm | 5190 8926 0154 4813 5002 4324 |
G.Sáu | 221 218 185 |
G.Bảy | 27 42 30 12 |
Quảng Ninh - 31/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 5190 30 | 3571 2881 7511 221 | 7202 5002 42 12 | 0423 4813 8743 | 0154 4324 | 9235 4165 9665 5185 185 | 8926 | 0867 27 | 7668 218 | 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K44T10 |
100N | 85 |
200N | 822 |
400N | 5136 3739 0814 |
1TR | 8883 |
3TR | 69648 43938 72403 39669 02731 25250 95905 |
10TR | 43296 74873 |
15TR | 28005 |
30TR | 98346 |
2TỶ | 963852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 31/10/17
0 | 05 03 05 | 5 | 52 50 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 38 31 36 39 | 8 | 83 85 |
4 | 46 48 | 9 | 96 |
Bến Tre - 31/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 | 2731 | 822 3852 | 8883 2403 4873 | 0814 | 85 5905 8005 | 5136 3296 8346 | 9648 3938 | 3739 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 19 |
200N | 897 |
400N | 9208 4642 8009 |
1TR | 6346 |
3TR | 76437 29951 03792 19715 37791 45360 06414 |
10TR | 95181 84605 |
15TR | 04134 |
30TR | 62552 |
2TỶ | 137749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 31/10/17
0 | 05 08 09 | 5 | 52 51 |
1 | 15 14 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | ||
3 | 34 37 | 8 | 81 |
4 | 49 46 42 | 9 | 92 91 97 |
Vũng Tàu - 31/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5360 | 9951 7791 5181 | 4642 3792 2552 | 6414 4134 | 9715 4605 | 6346 | 897 6437 | 9208 | 19 8009 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K5 |
100N | 66 |
200N | 139 |
400N | 1898 4417 9842 |
1TR | 1607 |
3TR | 60903 75231 87116 20830 13093 31710 85115 |
10TR | 76203 21502 |
15TR | 86713 |
30TR | 18265 |
2TỶ | 980678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 31/10/17
0 | 03 02 03 07 | 5 | |
1 | 13 16 10 15 17 | 6 | 65 66 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 31 30 39 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 93 98 |
Bạc Liêu - 31/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 1710 | 5231 | 9842 1502 | 0903 3093 6203 6713 | 5115 8265 | 66 7116 | 4417 1607 | 1898 0678 | 139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 959 |
400N | 9287 0532 3486 |
1TR | 8864 |
3TR | 92509 89584 56614 69850 28074 86636 44149 |
10TR | 48554 85640 |
15TR | 68083 |
30TR | 46643 |
2TỶ | 238952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 31/10/17
0 | 09 | 5 | 52 54 50 59 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 36 32 | 8 | 83 84 87 86 82 |
4 | 43 40 49 | 9 |
Đắk Lắk - 31/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 5640 | 82 0532 8952 | 8083 6643 | 8864 9584 6614 8074 8554 | 3486 6636 | 9287 | 959 2509 4149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 713 |
400N | 3511 1164 7065 |
1TR | 2240 |
3TR | 75033 25715 86148 58288 79566 04620 09198 |
10TR | 45780 40667 |
15TR | 94268 |
30TR | 94186 |
2TỶ | 667397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 31/10/17
0 | 5 | ||
1 | 15 11 13 | 6 | 68 67 66 64 65 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 86 80 88 |
4 | 48 40 43 | 9 | 97 98 |
Quảng Nam - 31/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 4620 5780 | 3511 | 43 713 5033 | 1164 | 7065 5715 | 9566 4186 | 0667 7397 | 6148 8288 9198 4268 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100