KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3-2-8-12-15-1FN 05085 |
G.Nhất | 52112 |
G.Nhì | 34968 38884 |
G.Ba | 53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
G.Tư | 4991 0172 0087 1576 |
G.Năm | 2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
G.Sáu | 786 779 247 |
G.Bảy | 47 84 18 95 |
Thái Bình - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4521 4991 0001 | 2112 0172 9082 | 9943 | 8884 3704 2444 84 | 9805 95 5085 | 1576 4446 786 | 4587 0087 247 47 | 4968 2738 2578 2208 18 | 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE10 |
100N | 13 |
200N | 849 |
400N | 6529 8025 9785 |
1TR | 8022 |
3TR | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 |
10TR | 50871 71838 |
15TR | 72803 |
30TR | 42402 |
2TỶ | 864379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/10/22
0 | 02 03 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 26 22 29 25 | 7 | 79 71 70 |
3 | 38 34 | 8 | 87 85 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 | 1561 0871 | 8022 2402 | 13 2803 | 6334 | 8025 9785 | 4026 | 4887 | 9898 1838 | 849 6529 9509 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K5 |
100N | 90 |
200N | 280 |
400N | 1327 0796 6042 |
1TR | 4864 |
3TR | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 |
10TR | 61403 97394 |
15TR | 24146 |
30TR | 44948 |
2TỶ | 556519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 30/10/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 19 18 16 15 | 6 | 63 64 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 48 46 44 42 | 9 | 94 96 90 |
Kiên Giang - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 280 | 6042 | 1763 1403 | 4864 6844 7394 | 2635 2915 | 0796 0616 4146 | 1327 | 9018 4948 | 8479 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K5 |
100N | 89 |
200N | 834 |
400N | 7043 3947 4668 |
1TR | 2084 |
3TR | 53029 74725 81057 35075 15938 41622 36535 |
10TR | 96637 22826 |
15TR | 59898 |
30TR | 16585 |
2TỶ | 440765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 30/10/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 65 68 | |
2 | 26 29 25 22 | 7 | 75 |
3 | 37 38 35 34 | 8 | 85 84 89 |
4 | 43 47 | 9 | 98 |
Đà Lạt - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1622 | 7043 | 834 2084 | 4725 5075 6535 6585 0765 | 2826 | 3947 1057 6637 | 4668 5938 9898 | 89 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 381 |
400N | 9712 7828 4855 |
1TR | 4161 |
3TR | 47643 50688 86695 50130 89010 99622 39849 |
10TR | 67440 31142 |
15TR | 58911 |
30TR | 74788 |
2TỶ | 091545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/10/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 11 10 12 | 6 | 61 |
2 | 22 28 25 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 88 88 81 |
4 | 45 40 42 43 49 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 9010 7440 | 381 4161 8911 | 9712 9622 1142 | 7643 | 25 4855 6695 1545 | 7828 0688 4788 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 225 |
400N | 7985 8024 7557 |
1TR | 8760 |
3TR | 52857 44671 04961 64880 45740 60916 92771 |
10TR | 40346 48690 |
15TR | 91100 |
30TR | 00089 |
2TỶ | 281225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 30/10/22
0 | 00 | 5 | 57 57 |
1 | 16 | 6 | 61 60 |
2 | 25 24 25 | 7 | 71 71 76 |
3 | 8 | 89 80 85 | |
4 | 46 40 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 4880 5740 8690 1100 | 4671 4961 2771 | 8024 | 225 7985 1225 | 76 0916 0346 | 7557 2857 | 0089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 978 |
400N | 7225 3208 7928 |
1TR | 2229 |
3TR | 88936 49890 14895 70726 00618 88761 42976 |
10TR | 38744 17996 |
15TR | 95122 |
30TR | 20651 |
2TỶ | 447591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 30/10/22
0 | 08 | 5 | 51 |
1 | 18 13 | 6 | 61 |
2 | 22 26 29 25 28 | 7 | 76 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 91 96 90 95 |
Kon Tum - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 | 8761 0651 7591 | 5122 | 13 | 8744 | 7225 4895 | 8936 0726 2976 7996 | 978 3208 7928 0618 | 2229 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100