KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6-13-15-10-5-3FQ 32041 |
G.Nhất | 41193 |
G.Nhì | 72370 38138 |
G.Ba | 42725 18203 90049 56996 58750 01486 |
G.Tư | 7646 1883 4831 0453 |
G.Năm | 1211 2649 0096 9803 7958 5730 |
G.Sáu | 766 222 545 |
G.Bảy | 62 12 05 49 |
Hải Phòng - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 8750 5730 | 4831 1211 2041 | 222 62 12 | 1193 8203 1883 0453 9803 | 2725 545 05 | 6996 1486 7646 0096 766 | 8138 7958 | 0049 2649 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL43 |
100N | 70 |
200N | 693 |
400N | 2274 3228 2164 |
1TR | 7708 |
3TR | 83484 17395 48561 30699 75694 87282 85025 |
10TR | 06836 24304 |
15TR | 21752 |
30TR | 98108 |
2TỶ | 788536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 28/10/22
0 | 08 04 08 | 5 | 52 |
1 | 6 | 61 64 | |
2 | 25 28 | 7 | 74 70 |
3 | 36 36 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 95 99 94 93 |
Vĩnh Long - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 8561 | 7282 1752 | 693 | 2274 2164 3484 5694 4304 | 7395 5025 | 6836 8536 | 3228 7708 8108 | 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K43 |
100N | 33 |
200N | 427 |
400N | 6893 4899 9361 |
1TR | 6858 |
3TR | 64083 15524 71966 64784 80131 40841 82115 |
10TR | 49893 33377 |
15TR | 53835 |
30TR | 82776 |
2TỶ | 448938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 28/10/22
0 | 5 | 58 | |
1 | 15 | 6 | 66 61 |
2 | 24 27 | 7 | 76 77 |
3 | 38 35 31 33 | 8 | 83 84 |
4 | 41 | 9 | 93 93 99 |
Bình Dương - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9361 0131 0841 | 33 6893 4083 9893 | 5524 4784 | 2115 3835 | 1966 2776 | 427 3377 | 6858 8938 | 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV43 |
100N | 74 |
200N | 458 |
400N | 8800 2179 5652 |
1TR | 5550 |
3TR | 92437 10701 39418 80830 73649 34671 53119 |
10TR | 83569 73291 |
15TR | 48016 |
30TR | 33257 |
2TỶ | 794280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/10/22
0 | 01 00 | 5 | 57 50 52 58 |
1 | 16 18 19 | 6 | 69 |
2 | 7 | 71 79 74 | |
3 | 37 30 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8800 5550 0830 4280 | 0701 4671 3291 | 5652 | 74 | 8016 | 2437 3257 | 458 9418 | 2179 3649 3119 3569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 915 |
400N | 0790 7490 5063 |
1TR | 8553 |
3TR | 83333 37976 32697 91482 66056 09730 46139 |
10TR | 90069 52103 |
15TR | 64546 |
30TR | 23446 |
2TỶ | 303758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 28/10/22
0 | 03 | 5 | 58 56 53 |
1 | 15 | 6 | 69 63 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 33 30 39 | 8 | 82 |
4 | 46 46 46 | 9 | 97 90 90 |
Gia Lai - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0790 7490 9730 | 1482 | 5063 8553 3333 2103 | 915 | 46 7976 6056 4546 3446 | 2697 | 3758 | 6139 0069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 160 |
400N | 9530 4853 9393 |
1TR | 5668 |
3TR | 95213 95100 78449 93542 56387 69821 42517 |
10TR | 96699 02111 |
15TR | 61656 |
30TR | 77447 |
2TỶ | 132304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/10/22
0 | 04 00 08 | 5 | 56 53 |
1 | 11 13 17 | 6 | 68 60 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 47 49 42 | 9 | 99 93 |
Ninh Thuận - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 9530 5100 | 9821 2111 | 3542 | 4853 9393 5213 | 2304 | 1656 | 6387 2517 7447 | 08 5668 | 8449 6699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100