kq mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
0 0 1 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-1-9-12-17-2-4-18TZ 82858 |
G.Nhất | 76634 |
G.Nhì | 15519 77628 |
G.Ba | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.Tư | 9890 6709 3962 7635 |
G.Năm | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.Sáu | 320 970 573 |
G.Bảy | 97 93 10 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1096 ngày 05/10/2024
02 10 17 27 50 52 18
Giá trị Jackpot 1
89,911,590,600
Giá trị Jackpot 2
3,427,133,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89,911,590,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,427,133,600 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,037 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,527 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #477 ngày 05/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 780 203 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 390 469 488 211 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 159 920 064 097 690 402 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 533 003 217 148 804 176 308 916 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 450 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,108 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2024 |
4 7 9 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-8-3-14-5-15-11-19TY 33083 |
G.Nhất | 50480 |
G.Nhì | 95972 27781 |
G.Ba | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
G.Tư | 0024 6626 3981 1707 |
G.Năm | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
G.Sáu | 915 316 700 |
G.Bảy | 06 52 34 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1259 ngày 04/10/2024
08 10 21 32 39 44
Giá trị Jackpot
14,724,040,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,724,040,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,041 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,085 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #830 ngày 04/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 42 |
979 487 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 64 |
352 376 285 278 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 111 |
722 479 662 710 216 643 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 125 |
510 018 435 435 893 964 928 196 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 20 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 575 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,621 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2024 |
8 5 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-6-18-15-10-4-9-8TX 03304 |
G.Nhất | 01380 |
G.Nhì | 72277 57705 |
G.Ba | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
G.Tư | 9311 2517 8454 4308 |
G.Năm | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
G.Sáu | 312 266 258 |
G.Bảy | 21 66 45 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1095 ngày 03/10/2024
18 21 34 40 42 53 25
Giá trị Jackpot 1
86,067,388,200
Giá trị Jackpot 2
3,805,558,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 86,067,388,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,805,558,300 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,047 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,336 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #476 ngày 03/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 039 535 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 839 092 733 923 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 739 436 776 402 603 883 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 395 466 793 350 241 633 895 100 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 606 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,247 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/10/2024 |
2 8 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-7-12-5-16-10-3-13TV 41294 |
G.Nhất | 56950 |
G.Nhì | 46427 06633 |
G.Ba | 33461 66602 13136 56147 84573 58216 |
G.Tư | 0761 0532 7710 8223 |
G.Năm | 9368 6517 6796 2756 4568 8382 |
G.Sáu | 772 023 788 |
G.Bảy | 67 01 08 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1258 ngày 02/10/2024
05 06 11 23 31 36
Giá trị Jackpot
13,365,690,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,365,690,500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 935 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,281 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #829 ngày 02/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
399 105 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 49 |
850 999 696 190 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 60 |
720 429 454 327 676 161 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 82 |
267 907 006 634 909 516 656 105 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 29 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 447 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,912 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/10/2024 |
0 7 3 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12-7-14-16-20-2-10-13TU 31163 |
G.Nhất | 27599 |
G.Nhì | 12555 04962 |
G.Ba | 33250 70686 46583 05980 84665 51873 |
G.Tư | 7973 8522 4724 3737 |
G.Năm | 7202 3604 2215 3835 5738 1883 |
G.Sáu | 853 507 756 |
G.Bảy | 36 49 02 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1094 ngày 01/10/2024
03 18 22 41 43 44 12
Giá trị Jackpot 1
82,059,437,100
Giá trị Jackpot 2
3,360,230,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,059,437,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,360,230,400 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,304 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 24,083 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #475 ngày 01/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 367 383 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 640 705 929 702 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 542 773 874 452 835 401 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 961 685 255 756 199 225 298 719 |
4Tr | 20 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 66 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 721 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,390 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2024 |
7 4 9 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-19-9-8-4-10-18-7TS 94079 |
G.Nhất | 60866 |
G.Nhì | 11852 82820 |
G.Ba | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
G.Tư | 9263 2351 4460 8049 |
G.Năm | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
G.Sáu | 517 864 909 |
G.Bảy | 43 13 29 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #828 ngày 30/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
199 691 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 61 |
266 059 516 367 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 113 |
557 477 878 491 099 045 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 117 |
088 233 804 014 086 474 638 278 |
Giải ba 5Tr: 21 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 67 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 610 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,475 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/09/2024 |
4 7 1 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-19-10-3-4-1-11-5TR 18840 |
G.Nhất | 19728 |
G.Nhì | 94210 05607 |
G.Ba | 11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
G.Tư | 3611 5953 4742 9393 |
G.Năm | 2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
G.Sáu | 892 110 105 |
G.Bảy | 85 49 07 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100