xs kt mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1112 ngày 12/11/2024
01 21 29 35 41 45 20
Giá trị Jackpot 1
46,129,206,900
Giá trị Jackpot 2
4,366,655,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,129,206,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,366,655,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 786 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,684 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #493 ngày 12/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 872 884 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 312 603 158 371 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 406 834 311 668 393 194 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 068 509 171 510 762 364 806 817 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 81 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 463 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,829 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/11/2024 |
5 8 9 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-10-9-2-5-16-13-4VS 93196 |
G.Nhất | 91720 |
G.Nhì | 27396 57060 |
G.Ba | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
G.Tư | 8415 4079 5260 1164 |
G.Năm | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
G.Sáu | 809 699 248 |
G.Bảy | 62 79 23 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #846 ngày 11/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
323 439 |
Đặc biệt 1Tỷ: 3 |
Giải nhất 350K: 67 |
863 196 986 086 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 81 |
256 104 289 606 180 457 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 110 |
276 689 061 952 975 247 694 115 |
Giải ba 5Tr: 10 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 85 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 659 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,864 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/11/2024 |
5 9 0 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-16-5-12-6-11-7-17VR 17108 |
G.Nhất | 36646 |
G.Nhì | 87682 98031 |
G.Ba | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
G.Tư | 0162 9111 3604 5610 |
G.Năm | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
G.Sáu | 798 841 906 |
G.Bảy | 53 59 35 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1275 ngày 10/11/2024
03 07 11 12 13 40
Giá trị Jackpot
39,606,306,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39,606,306,500 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,540 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,009 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/11/2024 |
7 3 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-3-2-11-14-8-19-18VQ 40167 |
G.Nhất | 34422 |
G.Nhì | 33362 74573 |
G.Ba | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
G.Tư | 0335 2590 9483 1087 |
G.Năm | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
G.Sáu | 076 607 782 |
G.Bảy | 36 99 26 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1111 ngày 09/11/2024
11 14 24 26 34 51 40
Giá trị Jackpot 1
43,415,255,550
Giá trị Jackpot 2
4,065,104,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,415,255,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,065,104,850 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 709 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,263 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #492 ngày 09/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 152 135 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 151 885 853 751 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 943 102 231 323 626 450 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 613 702 449 024 289 746 884 432 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 59 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 729 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,202 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/11/2024 |
6 9 5 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-12-6-16-9-5-19-11VP 81313 |
G.Nhất | 71672 |
G.Nhì | 07928 31549 |
G.Ba | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
G.Tư | 6284 5415 1906 6602 |
G.Năm | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
G.Sáu | 814 157 609 |
G.Bảy | 24 35 69 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1274 ngày 08/11/2024
11 15 18 27 34 37
Giá trị Jackpot
37,004,206,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,004,206,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,540 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,911 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #845 ngày 08/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
222 108 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 43 |
571 222 082 622 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 77 |
756 569 428 294 844 873 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 104 |
856 033 020 276 119 480 335 693 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 49 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 430 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,597 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/11/2024 |
0 3 5 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-9-15-1-13-5-16-19 VN 48543 |
G.Nhất | 43216 |
G.Nhì | 88291 68728 |
G.Ba | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
G.Tư | 2398 0681 8944 3103 |
G.Năm | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
G.Sáu | 396 702 132 |
G.Bảy | 08 46 58 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1110 ngày 07/11/2024
06 09 33 39 50 51 43
Giá trị Jackpot 1
40,954,938,600
Giá trị Jackpot 2
3,791,736,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,954,938,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,791,736,300 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 610 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,503 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #491 ngày 07/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 660 347 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 056 799 637 343 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 321 389 382 190 447 544 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 223 560 438 048 238 912 656 469 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 591 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,426 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/11/2024 |
4 9 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-4-11-8-20-17-7-2 VM 47813 |
G.Nhất | 11086 |
G.Nhì | 43820 84564 |
G.Ba | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
G.Tư | 9209 1281 3998 8325 |
G.Năm | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
G.Sáu | 889 370 312 |
G.Bảy | 42 47 01 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1273 ngày 06/11/2024
01 02 03 11 25 37
Giá trị Jackpot
34,366,173,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 34,366,173,000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,366 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,230 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #844 ngày 06/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
578 337 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 53 |
602 066 359 692 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 71 |
494 283 658 529 185 810 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 83 |
652 590 845 436 546 951 081 437 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 415 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,303 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/11/2024 |
8 7 0 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-1-7-12-3-20-2-11 VL 53346 |
G.Nhất | 90049 |
G.Nhì | 45458 41623 |
G.Ba | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
G.Tư | 4826 2166 2920 9884 |
G.Năm | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
G.Sáu | 079 235 880 |
G.Bảy | 74 94 67 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100