xskt mien bac - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1116 ngày 21/11/2024
15 22 31 40 42 51 26
Giá trị Jackpot 1
57,805,702,500
Giá trị Jackpot 2
3,331,713,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57,805,702,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,331,713,100 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 698 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,566 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #497 ngày 21/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 276 232 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 622 658 804 892 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 906 857 361 338 376 731 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 731 084 104 159 895 737 200 320 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 748 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,157 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/11/2024 |
1 6 2 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-2-15-12-20-11-4-7XD 83457 |
G.Nhất | 36123 |
G.Nhì | 76891 18711 |
G.Ba | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
G.Tư | 2655 5864 7832 9108 |
G.Năm | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
G.Sáu | 857 788 469 |
G.Bảy | 58 81 35 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1279 ngày 20/11/2024
04 16 24 29 31 37
Giá trị Jackpot
13,418,918,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,418,918,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 936 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,983 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #850 ngày 20/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
382 002 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 55 |
370 888 233 360 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 |
657 852 175 405 137 078 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 80 |
790 832 105 548 610 722 553 537 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 33 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 371 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,977 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2024 |
0 9 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-8-11-9-6-14-2-15XC 31634 |
G.Nhất | 98485 |
G.Nhì | 47877 18544 |
G.Ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.Tư | 5051 1354 7228 8352 |
G.Năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.Sáu | 520 976 681 |
G.Bảy | 57 62 93 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1115 ngày 19/11/2024
06 10 17 34 41 48 31
Giá trị Jackpot 1
54,820,284,600
Giá trị Jackpot 2
5,332,330,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,820,284,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,332,330,300 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,000 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,674 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #496 ngày 19/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 791 572 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 829 940 170 641 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 711 779 951 653 892 345 |
10Tr | 19 |
Giải ba | 834 896 498 275 495 250 031 284 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 2 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 667 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,458 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2024 |
1 2 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20-5-7-12-13-16-18-17XB 25213 |
G.Nhất | 61681 |
G.Nhì | 30324 75329 |
G.Ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
G.Tư | 5598 8894 2941 7566 |
G.Năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
G.Sáu | 629 694 573 |
G.Bảy | 07 63 37 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #849 ngày 18/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 37 |
125 618 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 58 |
674 262 125 654 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 92 |
817 371 422 450 169 952 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 128 |
597 645 927 965 338 083 452 012 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 710 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,521 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2024 |
2 3 8 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19-18-10-7-1-3-5-16XA 22493 |
G.Nhất | 67415 |
G.Nhì | 42265 77096 |
G.Ba | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
G.Tư | 1175 0683 1496 5072 |
G.Năm | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
G.Sáu | 600 323 361 |
G.Bảy | 10 35 48 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1278 ngày 17/11/2024
11 17 29 31 38 42
Giá trị Jackpot
13,537,887,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13,537,887,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,005 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,568 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2024 |
3 4 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-19-17-18-9-15-14-6VZ 10805 |
G.Nhất | 05294 |
G.Nhì | 21848 34631 |
G.Ba | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
G.Tư | 9053 4203 1873 2584 |
G.Năm | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
G.Sáu | 543 799 995 |
G.Bảy | 76 00 77 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1114 ngày 16/11/2024
16 22 33 37 39 51 54
Giá trị Jackpot 1
51,077,854,200
Giá trị Jackpot 2
4,916,504,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,077,854,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,916,504,700 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 834 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,358 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #495 ngày 16/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 550 029 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 661 206 311 954 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 792 995 128 631 348 158 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 454 985 750 188 136 605 641 796 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 541 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,389 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2024 |
2 5 4 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-11-4-2-16-17-18-13VY 60592 |
G.Nhất | 73990 |
G.Nhì | 01369 75966 |
G.Ba | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
G.Tư | 7336 1092 6757 0182 |
G.Năm | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
G.Sáu | 211 574 877 |
G.Bảy | 82 14 07 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1277 ngày 15/11/2024
08 13 31 36 37 40
Giá trị Jackpot
45,581,631,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 45,581,631,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,613 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 28,419 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #848 ngày 15/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
529 723 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 72 |
119 365 319 934 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 70 |
936 031 583 675 155 959 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 170 |
498 123 402 189 639 447 280 363 |
Giải ba 5Tr: 10 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 37 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 420 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,812 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2024 |
3 6 0 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-6-19-13-2-1-18-16VX 60131 |
G.Nhất | 13158 |
G.Nhì | 91303 40613 |
G.Ba | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G.Tư | 3894 0620 6314 7306 |
G.Năm | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G.Sáu | 012 888 114 |
G.Bảy | 43 08 27 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100