KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 255 |
400N | 5706 3539 9991 |
1TR | 8686 |
3TR | 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 |
10TR | 55150 13209 |
15TR | 18491 |
30TR | 52625 |
2TỶ | 314822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/08/24
0 | 09 06 01 | 5 | 50 52 55 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 22 25 | 7 | 71 |
3 | 34 39 | 8 | 81 80 86 |
4 | 44 | 9 | 91 91 |
Bình Định - 29/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 5150 | 01 9991 0871 7381 8491 | 9852 4822 | 1844 5534 | 255 0215 2625 | 5706 8686 | 3539 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 175 |
400N | 8778 7355 5064 |
1TR | 0189 |
3TR | 69457 95054 66164 83860 45401 36483 48877 |
10TR | 16874 26723 |
15TR | 14942 |
30TR | 84659 |
2TỶ | 311461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/08/24
0 | 01 | 5 | 59 57 54 55 |
1 | 6 | 61 64 60 64 | |
2 | 23 | 7 | 74 77 78 75 |
3 | 32 | 8 | 83 89 |
4 | 42 | 9 |
Bình Định - 22/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 | 5401 1461 | 32 4942 | 6483 6723 | 5064 5054 6164 6874 | 175 7355 | 9457 8877 | 8778 | 0189 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 379 |
400N | 1960 8963 8358 |
1TR | 5402 |
3TR | 30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672 |
10TR | 74946 41296 |
15TR | 75993 |
30TR | 70721 |
2TỶ | 298865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/08/24
0 | 08 02 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 65 60 63 |
2 | 21 | 7 | 72 79 |
3 | 30 | 8 | 83 80 |
4 | 46 | 9 | 93 96 92 92 |
Bình Định - 15/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1960 3130 | 0721 | 5402 0592 7892 6672 | 8963 5683 5993 | 8865 | 4946 1296 | 5517 | 8358 2508 | 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 386 |
400N | 1835 6525 9051 |
1TR | 7224 |
3TR | 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 |
10TR | 85011 89262 |
15TR | 79817 |
30TR | 19154 |
2TỶ | 654719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/08/24
0 | 06 04 | 5 | 54 51 |
1 | 19 17 11 13 19 | 6 | 62 |
2 | 20 20 24 25 20 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 9 |
Bình Định - 08/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 7120 5620 | 9051 5011 | 9262 | 2113 | 7224 6904 9154 | 1835 6525 | 386 8306 | 9817 | 2178 | 9119 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 576 |
400N | 1433 6001 6879 |
1TR | 5000 |
3TR | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 |
10TR | 65624 55394 |
15TR | 77601 |
30TR | 50170 |
2TỶ | 586782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/08/24
0 | 01 00 01 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 24 | 7 | 70 73 77 79 76 71 |
3 | 33 | 8 | 82 82 |
4 | 41 43 | 9 | 94 91 |
Bình Định - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 0170 | 71 6001 7741 7091 7601 | 9582 6782 | 1433 9973 2143 | 5624 5394 | 576 | 3877 6257 | 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 637 |
400N | 0678 6719 0599 |
1TR | 4977 |
3TR | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 |
10TR | 40603 00203 |
15TR | 43959 |
30TR | 43986 |
2TỶ | 079588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/07/24
0 | 03 03 | 5 | 59 58 |
1 | 13 19 | 6 | |
2 | 24 25 | 7 | 77 78 |
3 | 31 37 | 8 | 88 86 87 82 |
4 | 49 | 9 | 99 |
Bình Định - 25/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0931 | 7782 | 4613 0603 0203 | 6224 | 25 | 3986 | 637 4977 3787 | 0678 9258 9588 | 6719 0599 7849 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 756 |
400N | 7841 2695 2573 |
1TR | 1313 |
3TR | 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 |
10TR | 31128 28989 |
15TR | 18818 |
30TR | 41916 |
2TỶ | 908085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/07/24
0 | 5 | 56 | |
1 | 16 18 13 | 6 | 66 61 68 |
2 | 28 26 | 7 | 73 73 |
3 | 33 | 8 | 85 89 |
4 | 43 41 | 9 | 96 95 |
Bình Định - 18/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7841 0661 | 2573 1313 8673 2933 5443 | 2695 8085 | 756 1026 5766 6896 1916 | 68 1128 8818 | 8989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100