Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 57839 |
G.Nhất | 35940 |
G.Nhì | 88543 82858 |
G.Ba | 73879 43129 48575 33112 97779 27514 |
G.Tư | 1903 1987 7670 4501 |
G.Năm | 8526 6663 7821 8819 2399 9509 |
G.Sáu | 883 289 457 |
G.Bảy | 65 14 05 33 |
Nam Định - 01/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 7670 | 4501 7821 | 3112 | 8543 1903 6663 883 33 | 7514 14 | 8575 65 05 | 8526 | 1987 457 | 2858 | 3879 3129 7779 8819 2399 9509 289 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 05629 |
G.Nhất | 39214 |
G.Nhì | 74037 65300 |
G.Ba | 65050 20606 05098 22715 66099 48060 |
G.Tư | 5007 5494 0721 2454 |
G.Năm | 2271 0639 0514 9835 4597 3230 |
G.Sáu | 455 459 152 |
G.Bảy | 93 37 76 29 |
Nam Định - 24/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 5050 8060 3230 | 0721 2271 | 152 | 93 | 9214 5494 2454 0514 | 2715 9835 455 | 0606 76 | 4037 5007 4597 37 | 5098 | 6099 0639 459 29 5629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 77131 |
G.Nhất | 94037 |
G.Nhì | 97071 14745 |
G.Ba | 01702 77824 92447 98994 52849 64676 |
G.Tư | 8213 3738 9592 4513 |
G.Năm | 2579 3420 2709 9691 9749 6652 |
G.Sáu | 334 640 310 |
G.Bảy | 83 60 23 70 |
Nam Định - 17/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3420 640 310 60 70 | 7071 9691 7131 | 1702 9592 6652 | 8213 4513 83 23 | 7824 8994 334 | 4745 | 4676 | 4037 2447 | 3738 | 2849 2579 2709 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 15582 |
G.Nhất | 68437 |
G.Nhì | 46401 37589 |
G.Ba | 17490 57978 84889 70650 53288 21235 |
G.Tư | 0781 0664 3498 6647 |
G.Năm | 1736 5426 0702 7830 6728 5665 |
G.Sáu | 580 877 730 |
G.Bảy | 82 44 09 08 |
Nam Định - 10/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 0650 7830 580 730 | 6401 0781 | 0702 82 5582 | 0664 44 | 1235 5665 | 1736 5426 | 8437 6647 877 | 7978 3288 3498 6728 08 | 7589 4889 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 33068 |
G.Nhất | 40976 |
G.Nhì | 85692 67980 |
G.Ba | 62874 83112 64590 80628 20946 98861 |
G.Tư | 4027 2791 8862 1938 |
G.Năm | 6776 2675 2246 6376 5404 7359 |
G.Sáu | 686 467 522 |
G.Bảy | 74 59 12 04 |
Nam Định - 03/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 4590 | 8861 2791 | 5692 3112 8862 522 12 | 2874 5404 74 04 | 2675 | 0976 0946 6776 2246 6376 686 | 4027 467 | 0628 1938 3068 | 7359 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 71037 |
G.Nhất | 95554 |
G.Nhì | 92755 44914 |
G.Ba | 35740 44312 69939 93071 86728 60661 |
G.Tư | 0832 5548 3618 1048 |
G.Năm | 1600 7341 8810 4686 7184 5791 |
G.Sáu | 895 574 887 |
G.Bảy | 49 47 00 58 |
Nam Định - 27/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 1600 8810 00 | 3071 0661 7341 5791 | 4312 0832 | 5554 4914 7184 574 | 2755 895 | 4686 | 887 47 1037 | 6728 5548 3618 1048 58 | 9939 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 36829 |
G.Nhất | 61841 |
G.Nhì | 97656 72288 |
G.Ba | 86867 97808 21569 40356 77214 12274 |
G.Tư | 1920 9619 2073 7282 |
G.Năm | 2680 0480 0198 0344 9609 9615 |
G.Sáu | 367 380 461 |
G.Bảy | 51 70 29 88 |
Nam Định - 20/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 2680 0480 380 70 | 1841 461 51 | 7282 | 2073 | 7214 2274 0344 | 9615 | 7656 0356 | 6867 367 | 2288 7808 0198 88 | 1569 9619 9609 29 6829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep