Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 17172 |
G.Nhất | 68972 |
G.Nhì | 98689 67298 |
G.Ba | 85355 81931 55872 75815 83781 01798 |
G.Tư | 5498 4256 4854 7084 |
G.Năm | 9123 3420 9135 5048 8053 5467 |
G.Sáu | 930 872 761 |
G.Bảy | 04 44 62 47 |
Nam Định - 13/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3420 930 | 1931 3781 761 | 8972 5872 872 62 7172 | 9123 8053 | 4854 7084 04 44 | 5355 5815 9135 | 4256 | 5467 47 | 7298 1798 5498 5048 | 8689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 66321 |
G.Nhất | 61925 |
G.Nhì | 48244 89776 |
G.Ba | 44191 63538 33444 00011 28558 29943 |
G.Tư | 1272 6497 7470 0301 |
G.Năm | 3573 6902 7248 1755 6431 2022 |
G.Sáu | 583 288 072 |
G.Bảy | 44 99 04 65 |
Nam Định - 06/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 | 4191 0011 0301 6431 6321 | 1272 6902 2022 072 | 9943 3573 583 | 8244 3444 44 04 | 1925 1755 65 | 9776 | 6497 | 3538 8558 7248 288 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 81518 |
G.Nhất | 26833 |
G.Nhì | 13671 65240 |
G.Ba | 61538 66847 11099 15829 45964 78291 |
G.Tư | 1325 0519 4732 4772 |
G.Năm | 2773 4679 3516 8573 7914 3600 |
G.Sáu | 405 493 140 |
G.Bảy | 49 97 56 26 |
Nam Định - 29/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5240 3600 140 | 3671 8291 | 4732 4772 | 6833 2773 8573 493 | 5964 7914 | 1325 405 | 3516 56 26 | 6847 97 | 1538 1518 | 1099 5829 0519 4679 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 47921 |
G.Nhất | 84608 |
G.Nhì | 90686 66335 |
G.Ba | 60647 51683 41078 50860 64628 23104 |
G.Tư | 1400 0949 0868 6207 |
G.Năm | 7623 4312 3273 6012 4669 3176 |
G.Sáu | 209 502 026 |
G.Bảy | 42 04 30 06 |
Nam Định - 22/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0860 1400 30 | 7921 | 4312 6012 502 42 | 1683 7623 3273 | 3104 04 | 6335 | 0686 3176 026 06 | 0647 6207 | 4608 1078 4628 0868 | 0949 4669 209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 89215 |
G.Nhất | 42568 |
G.Nhì | 55420 30933 |
G.Ba | 82229 17347 29216 93424 10324 76917 |
G.Tư | 2787 4855 8785 9667 |
G.Năm | 6695 9060 7436 6880 3706 6693 |
G.Sáu | 990 041 249 |
G.Bảy | 10 04 25 06 |
Nam Định - 15/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 9060 6880 990 10 | 041 | 0933 6693 | 3424 0324 04 | 4855 8785 6695 25 9215 | 9216 7436 3706 06 | 7347 6917 2787 9667 | 2568 | 2229 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 65632 |
G.Nhất | 25450 |
G.Nhì | 69568 39564 |
G.Ba | 93265 54229 97416 24638 43534 04718 |
G.Tư | 6567 3688 5434 1194 |
G.Năm | 8329 6345 0350 3939 9771 4709 |
G.Sáu | 602 097 735 |
G.Bảy | 10 56 37 94 |
Nam Định - 08/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 0350 10 | 9771 | 602 5632 | 9564 3534 5434 1194 94 | 3265 6345 735 | 7416 56 | 6567 097 37 | 9568 4638 4718 3688 | 4229 8329 3939 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 17223 |
G.Nhất | 83870 |
G.Nhì | 00488 18280 |
G.Ba | 38510 08201 60525 76113 94750 88992 |
G.Tư | 7429 7526 9646 2523 |
G.Năm | 6324 5348 7544 6695 3045 4320 |
G.Sáu | 237 542 714 |
G.Bảy | 22 58 50 03 |
Nam Định - 01/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 8280 8510 4750 4320 50 | 8201 | 8992 542 22 | 6113 2523 03 7223 | 6324 7544 714 | 0525 6695 3045 | 7526 9646 | 237 | 0488 5348 58 | 7429 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep