KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD12 |
100N | 56 |
200N | 461 |
400N | 9972 4443 9068 |
1TR | 8968 |
3TR | 36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298 |
10TR | 16947 23008 |
15TR | 91282 |
30TR | 21149 |
2TỶ | 782471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/12/24
0 | 08 | 5 | 54 56 |
1 | 6 | 60 67 68 68 61 | |
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 8 | 82 80 | |
4 | 49 47 40 43 | 9 | 99 98 |
Tiền Giang - 22/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 6980 8240 | 461 2471 | 9972 1282 | 4443 | 3154 | 56 | 3667 6947 | 9068 8968 4298 3008 | 6299 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC12 |
100N | 45 |
200N | 717 |
400N | 1262 4734 0476 |
1TR | 5954 |
3TR | 24782 34961 44281 67635 48323 90448 44591 |
10TR | 64706 16526 |
15TR | 17583 |
30TR | 18403 |
2TỶ | 561143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/12/24
0 | 03 06 | 5 | 54 |
1 | 17 | 6 | 61 62 |
2 | 26 23 | 7 | 76 |
3 | 35 34 | 8 | 83 82 81 |
4 | 43 48 45 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 15/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4961 4281 4591 | 1262 4782 | 8323 7583 8403 1143 | 4734 5954 | 45 7635 | 0476 4706 6526 | 717 | 0448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB12 |
100N | 05 |
200N | 025 |
400N | 1933 8281 2388 |
1TR | 5759 |
3TR | 31424 16201 10796 50584 82215 14173 59780 |
10TR | 47191 50406 |
15TR | 08722 |
30TR | 48185 |
2TỶ | 567357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/12/24
0 | 06 01 05 | 5 | 57 59 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 22 24 25 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 85 84 80 81 88 |
4 | 9 | 91 96 |
Tiền Giang - 08/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 | 8281 6201 7191 | 8722 | 1933 4173 | 1424 0584 | 05 025 2215 8185 | 0796 0406 | 7357 | 2388 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA12 |
100N | 03 |
200N | 331 |
400N | 8933 4968 1228 |
1TR | 0726 |
3TR | 76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 |
10TR | 26366 66190 |
15TR | 72924 |
30TR | 54260 |
2TỶ | 310354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/12/24
0 | 05 03 | 5 | 54 |
1 | 16 19 12 11 | 6 | 60 66 68 |
2 | 24 20 26 28 | 7 | |
3 | 33 33 31 | 8 | |
4 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 01/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 6190 4260 | 331 4111 | 5412 | 03 8933 4833 | 2924 0354 | 4905 | 0726 6116 6366 | 4968 1228 | 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD11 |
100N | 80 |
200N | 914 |
400N | 7352 6736 2732 |
1TR | 8457 |
3TR | 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 |
10TR | 88610 68630 |
15TR | 99600 |
30TR | 95464 |
2TỶ | 530452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/11/24
0 | 00 | 5 | 52 56 52 57 52 |
1 | 10 14 | 6 | 64 68 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 30 34 36 32 | 8 | 86 80 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 24/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 8610 8630 9600 | 7352 2732 8952 0452 | 914 4934 5464 | 5225 | 6736 2686 9156 | 8457 | 9568 | 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC11 |
100N | 48 |
200N | 806 |
400N | 1420 9461 9506 |
1TR | 0907 |
3TR | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 |
10TR | 85158 08199 |
15TR | 32992 |
30TR | 12936 |
2TỶ | 271382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/11/24
0 | 04 02 07 06 06 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 26 20 | 7 | 79 |
3 | 36 31 | 8 | 82 |
4 | 48 | 9 | 92 99 91 |
Tiền Giang - 17/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 | 9461 6791 4431 | 4502 2992 1382 | 6704 | 806 9506 2826 2936 | 0907 9317 | 48 5158 | 9279 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB11 |
100N | 00 |
200N | 795 |
400N | 0576 3683 9995 |
1TR | 2350 |
3TR | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
10TR | 83381 54363 |
15TR | 29928 |
30TR | 17819 |
2TỶ | 323440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/11/24
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 19 13 14 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 75 76 |
3 | 33 | 8 | 81 86 88 83 |
4 | 40 43 | 9 | 95 95 |
Tiền Giang - 10/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2350 3440 | 3381 | 3683 0313 6643 5933 4363 | 3414 | 795 9995 2175 | 0576 7686 | 8788 9928 | 7819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100