KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/10/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 54396 |
G.Nhất | 13441 |
G.Nhì | 08490 01647 |
G.Ba | 76489 92569 67499 12079 95527 42162 |
G.Tư | 7021 3429 7173 7112 |
G.Năm | 5160 4706 4514 3264 3468 0957 |
G.Sáu | 605 603 252 |
G.Bảy | 45 78 09 61 |
Bắc Ninh - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 5160 | 3441 7021 61 | 2162 7112 252 | 7173 603 | 4514 3264 | 605 45 | 4706 4396 | 1647 5527 0957 | 3468 78 | 6489 2569 7499 2079 3429 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K1 |
100N | 67 |
200N | 047 |
400N | 6082 8463 2651 |
1TR | 3579 |
3TR | 21734 46242 79827 34663 43495 03200 94272 |
10TR | 18993 49754 |
15TR | 19800 |
30TR | 37711 |
2TỶ | 585886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/10/14
0 | 00 00 | 5 | 54 51 |
1 | 11 | 6 | 63 63 67 |
2 | 27 | 7 | 72 79 |
3 | 34 | 8 | 86 82 |
4 | 42 47 | 9 | 93 95 |
Đồng Nai - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 9800 | 2651 7711 | 6082 6242 4272 | 8463 4663 8993 | 1734 9754 | 3495 | 5886 | 67 047 9827 | 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 90 |
200N | 351 |
400N | 1401 6877 5625 |
1TR | 0239 |
3TR | 82874 61391 82218 52835 69467 27345 75089 |
10TR | 84529 46190 |
15TR | 58967 |
30TR | 89323 |
2TỶ | 635528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/10/14
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 67 67 |
2 | 28 23 29 25 | 7 | 74 77 |
3 | 35 39 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 90 91 90 |
Cần Thơ - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6190 | 351 1401 1391 | 9323 | 2874 | 5625 2835 7345 | 6877 9467 8967 | 2218 5528 | 0239 5089 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 75 |
200N | 949 |
400N | 4834 1576 5889 |
1TR | 1647 |
3TR | 55175 03280 21032 26786 62671 53409 34808 |
10TR | 40373 44454 |
15TR | 02835 |
30TR | 92847 |
2TỶ | 546565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/10/14
0 | 09 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 7 | 73 75 71 76 75 | |
3 | 35 32 34 | 8 | 80 86 89 |
4 | 47 47 49 | 9 |
Sóc Trăng - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 2671 | 1032 | 0373 | 4834 4454 | 75 5175 2835 6565 | 1576 6786 | 1647 2847 | 4808 | 949 5889 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 39 |
200N | 582 |
400N | 2284 6014 1722 |
1TR | 2471 |
3TR | 44380 21724 97345 42148 25790 24919 99229 |
10TR | 26028 40534 |
15TR | 83344 |
30TR | 61916 |
2TỶ | 315936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 01/10/14
0 | 5 | ||
1 | 16 19 14 | 6 | |
2 | 28 24 29 22 | 7 | 71 |
3 | 36 34 39 | 8 | 80 84 82 |
4 | 44 45 48 | 9 | 90 |
Đà Nẵng - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 5790 | 2471 | 582 1722 | 2284 6014 1724 0534 3344 | 7345 | 1916 5936 | 2148 6028 | 39 4919 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 33 |
200N | 186 |
400N | 5232 4778 8691 |
1TR | 1692 |
3TR | 50085 26217 69221 14469 78348 98950 45862 |
10TR | 48021 29167 |
15TR | 92879 |
30TR | 38000 |
2TỶ | 100012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/10/14
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 12 17 | 6 | 67 69 62 |
2 | 21 21 | 7 | 79 78 |
3 | 32 33 | 8 | 85 86 |
4 | 48 | 9 | 92 91 |
Khánh Hòa - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 8000 | 8691 9221 8021 | 5232 1692 5862 0012 | 33 | 0085 | 186 | 6217 9167 | 4778 8348 | 4469 2879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100